Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whitewashnotes veneer is a very thin layer of material or superficiality venire is a panel of prospective jurors from which a jury is selected” Tìm theo Từ (27.399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.399 Kết quả)

  • lớp vữa dăm vá mỏng, lớp mỏng, màng mỏng, thin layer chromatography, phép sắc ký lớp mỏng, thin layer chromatography (tlc), phép sắc ký lớp mỏng, thin layer fill, sự đắp thành từng lớp mỏng, thin layer filling,...
  • sự bay hơi màng mỏng, bay hơi màng mỏng,
  • phép sắc ký lớp mỏng,
  • sự đắp thành từng lớp mỏng,
  • vật liệu màng mỏng,
  • sự chất từng lớp mỏng,
  • sắc ký lớp mỏng,
  • sự chất từng lớp mỏng,
  • tụ màng mỏng,
"
  • đắp theo lớp mỏng, sự đắp theo lớp mỏng,
  • / 'veri /, Tính từ: thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ), chính, thực sự, đúng là như vậy, tột cùng, tận, chính, chỉ, Phó từ: (viết...
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • phép sắc ký lớp mỏng,
  • lớp vữa dăm vá mỏng,
  • kết đông màng (nước) đá mỏng, kết đông nước đá màng mỏng, sự kết đông màng nước đá,
  • / θin /, Tính từ: mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ, mảnh dẻ, mảnh khảnh, gầy, không có nhiều thịt, loãng (chất lỏng, bột nhão), mỏng, không đặc, thưa, thưa thớt, lơ thơ,...
  • sự đổ theo lớp mỏng, Địa chất: sự đổ theo lớp mỏng,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • sự đổ thành từng lớp mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top