Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whitewashnotes veneer is a very thin layer of material or superficiality venire is a panel of prospective jurors from which a jury is selected” Tìm theo Từ (27.399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.399 Kết quả)

  • sức bền vật liệu,
  • cung ứng vật liệu,
  • độ bền vật liệu,
  • danh mục vật liệu, bản kê nguyên vật liệu (dùng trong sản xuất), phiếu sử dụng vật liệu, phiếu vật tư,
  • / 'evәri /, Tính từ: mỗi, mọi, don't forget to take medicine every morning, nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng, Toán & tin: mỗi, mọi, Kỹ...
  • / və:t /, Danh từ: bụi cây, lớp cây bụi, (sử học) cây xanh trong rừng, (pháp lý) quyền đốn cây xanh trong rừng, Danh từ: (thông tục) người bỏ đạo...
  • theo từng lớp, layer by layer ramming, sự đầm theo từng lớp
  • tâm của một chùm đường thẳng,
  • diện tích mặt cắt chữ c thành móng,
  • cạnh bên của một lăng trụ,
  • vòm mỏng, thin arch concrete dam, đập vòm mỏng bê tông, thin arch prestressed concrete dam, đập vòm mỏng bê tông ứng lực trước
  • sự tư bản hóa thưa thớt, tư bản hóa yếu (mỏng),
  • mép mỏng,
  • chất lỏng loãng,
  • bã cặn đã lọc,
  • biến phân thứ ba,
  • Tính từ: có nét mặt thanh,
  • / ´θin¸skind /, Tính từ: có da mỏng, (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái, Kinh tế: có da mỏng, vỏ mỏng, Từ đồng...
  • nước ép lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top