Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Years ago” Tìm theo Từ (1.171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.171 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • Danh từ số nhiều: những năm gian nan,
  • thu hoạch nhiều năm,
"
  • / ə´gou /, Phó từ: trước đây, về trước, Từ đồng nghĩa: adverb, five years ago, năm năm trước đây, đã năm năm nay, an hour ago, một giờ trước đây,...
  • năm bắt đầu kết thúc,
  • Thành Ngữ:, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  • / giəs /, bộ bánh răng, bộ giảm tốc, cấu bánh răng, hộp chạy dao, hộp tốc độ,
  • / jə:n /, Nội động từ: mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng, thương mến; thương cảm, thương hại, Xây dựng: khao khát, Từ...
  • / tiəs /,
  • số năm được cộng thêm,
  • Thành Ngữ:, for years, nhiều năm trời
  • năm mất mùa, năm thất mùa, những năm thiếu kém,
  • những năm phồn thịnh,
  • niên hạn sử dụng,
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top