Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acquise” Tìm theo Từ | Cụm từ (269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đâu cực ắcqui kiểu ford,
  • ắcqui crao,
  • ắcqui khô,
  • / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng nghĩa: verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve
  • ắcqui cân bằng,
  • ắcqui niken sắt,
  • ắcqui niken kẽm,
  • bình ắcqui na-s,
  • ắcqui dự phòng,
  • ắcqui yếu, pin sắp hết, pin yếu,
  • ắc quy bạc kẽm, ắcqui bạc kẽm,
  • bộ ắcqui tiên tiến,
  • bình ắcqui hết điện,
  • ắcqui bạc, pin bạc,
  • ắcqui kẽm không khí,
  • ác qui chì, bình điện chì, ắcqui chì,
  • ắcqui điện không phân cực,
  • pin trữ niken-cađimi, ắcqui niken-cađimi,
  • bộ pin b vô tuyến, ắcqui b vô tuyến,
  • ắcqui planté, pin (thứ cấp) planté,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top