Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acquise” Tìm theo Từ | Cụm từ (269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • tấm điện cực, điện cực pin, điện cực ắcqui, bản ắcqui, bản cực ắcqui,
  • cực ắcqui, điện cực ắcqui, bản ắcqui,
  • bình đựng ắcqui, bình ắcqui,
  • chất điện phân đổ ắcqui, axit đổ ắcqui,
  • bình ắcqui, bộ pin nạp lại được, bộ pin thứ cấp, bộ pin trữ điện, bộ tích trữ điện, ắcqui, bộ ắc quy,
  • công tắc chính của mạch ắcqui, công tắc ngắt mass ắcqui,
  • bệ ắcqui, giá ắcqui,
  • bệ ắcqui, giá ắcqui,
  • dẫn động bằng ắcqui, chạy bằng ắcqui,
  • bộ dẫn động dùng ắcqui, bộ truyền động dùng ắcqui,
  • buồng accu, phòng ăcqui, buồng ắcqui,
  • như storage cell, Kỹ thuật chung: bình điện, bình ắcqui, bộ ắcqui, bộ pin nạp lại được, bộ pin thứ cấp, bộ pin trữ điện, bộ tích trữ điện, ắcqui, pin thứ cấp,
  • bình ắcqui, hộp ắcqui, hộp ắc quy, bình ắc quy,
  • / 'mɑ:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquesses: như marquis,
  • nhà ăcqui, buồng ắcqui,
  • số nhiều của marquis,
  • cái kẹp ắcqui, kẹp acquy lò xo, kẹp bình điện, kẹp nối đầu cực ăcqui, cái kẹp ắc quy,
  • thùng ắc quy, hộp ắcqui, hộp pin, bình ắcqui, hộp pin, hộp ắc quy,
  • Idioms: to go to cap .st ( cap saint jacques ) jacques for a sniff of the briny, Đi cấp để hứng gió biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top