Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beef up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'hæmbə:gə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua, Từ đồng nghĩa: noun, beefburger , burger , cheeseburger , chopped beefsteak , ground...
  • như salt beef,
  • như salt beef,
  • / ¸oumə´fædʒik /, tính từ, Ăn thịt sống, omophagic beef, thịt bò sống
  • Thành Ngữ:, baron of beef, thịt bò thăn
"
  • Idioms: to have plenty of beef, có sức mạnh, thể lực
  • / ´kɔ:pjulənt /, Tính từ: to béo, béo tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baby elephant , beefy * , blimp...
  • Danh từ: viên (xúp), beef stock-cubes, viên xúp thịt bò
  • / ´tʃʌηkiη /, tính từ, lớn; vụng về, danh từ, tiếng động của máy lớn khi chuyển động, a chunking piece of beef, một miếng thịt bò to tướng
  • / ´tʌbi /, Tính từ: có dạng bồn, (thông tục) béo phệ; mập lùn, Đục, không vang (tiếng), Từ đồng nghĩa: adjective, beefy * , big , brawny , broad , bulging...
  • / ´blɔk¸ed /, Danh từ: người ngu dốt, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , beefhead ,...
  • / ¸ɔ:ltə´keiʃən /, danh từ, cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, argument , beef * , bickering , blowup...
  • thịt bò muối, corned beef hash, thịt bò muối hộp
  • thiết bị giết thịt gia súc, beef killing equipment, thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng)
  • / sə´pɔ:tiv /, Tính từ: Đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, she has been very supportive during my illness, cô ấy đã...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (khinh) "làm chú tôm" (ám chỉ nhân vật trong "túp lều chú tôm" của beecher stowe), khúm núm (quị lụy) trước...
  • / ´ænti¸loup /, Danh từ: (động vật học) loài linh dương, Từ đồng nghĩa: noun, blesbok , bongo , bushbuck , chamois , eland , gazelle , gnu , goa , hartebeest ,...
  • củ cải đường, Kinh tế: củ cải đường, high-sugar beet, củ cải đường có hàm lượng đường cao, low-sugar beet, củ cải đường có hàm lượng đường thấp, sugar beet pulp,...
  • Thành Ngữ:, blind as beetle ; beetle blind, mù hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to chronicle small beer, small beer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top