Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beef up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • được đóng lọ, vô chai, bottled beer, bia vô chai
  • Thành Ngữ:, as red as a beetroot, đỏ như gấc
  • Thành Ngữ:, the bee's knees, cái hoàn hảo tột đỉnh
  • nhà máy đường, beet sugar factory, nhà máy đường củ cải, cane sugar factory, nhà máy đường mía
  • Thành Ngữ:, small-beer chronicle, sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)
  • Idioms: to take a swig at a bottle of beer, tu một hơi cạn chai bia
  • Idioms: to be busy as a bee, bận rộn lu bù
  • / 'lɑ:gə /, Danh từ: rượu bia nhẹ (của Đức), Kinh tế: để rượu vang lâu, rượu vang, Từ đồng nghĩa: noun, ale , beer...
  • Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa
  • đường chưa tinh chế, đường thô, beet raw sugar, đường thô củ cải, raw sugar elevator, gầu tải đường thô
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • / di:´klæsi¸fai /, Ngoại động từ: tiết lộ, làm cho mất tính bí mật, Từ đồng nghĩa: verb, economic strategies of this nation had been declassified, các chiến...
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • Danh từ: (động vật) dải san hô ngầm, đá san hô, ám tiêu san hô, đá ngầm san hô, rặng san hô, coral reef limestone, đá vôi rặng san hô
  • Thành Ngữ: bia thùng, keg beer, bia trong thùng, rót ra nhờ áp lực hơi ga
  • Thành Ngữ:, to think no small beer of oneself, tự cho mình là ghê gớm lắm
  • / 'fɔ:məli /, Phó từ: chính thức, this method has not been formally admitted, phương pháp này chưa được chính thức thừa nhận
  • / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, Y học: điếc, Từ...
  • Thành Ngữ:, to lock the stable door after the horse has been stolen, mất bò mới lo làm chuồng
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top