Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beef up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự này được xây cách đây đã năm thế kỷ
  • Thành Ngữ:, to have one's head full of bees, ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
  • / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness...
  • / pæl /, Danh từ: (từ lóng) bạn, we've been pals for years, chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm, người; bạn thân (dùng để xưng hô), Nội động từ:...
  • Danh từ: (viết tắt) pub quán rượu, tiệm rượu, quán ăn, quán trọ, Từ đồng nghĩa: noun, bar , beer parlor , hostelry , inn , pub , saloon , tavern , watering...
  • / ´infil¸treitə /, danh từ, người xâm nhập, last week , twenty infiltrators have been captured by this frontier post, tuần rồi, hai mươi tên xâm nhập đã bị đồn biên phòng này tóm gọn
  • / ´bi:¸lain /, Danh từ: Đường chim bay; đường thẳng trực tiếp, to make a beeline for, đi thẳng tới
  • Thành Ngữ:, have been in the wars, (thông tục); (đùa cợt) cho thấy các dấu hiệu là mình bị thương hoặc bị đối xử tồi tệ
  • Thành Ngữ:, as deaf as an adder ( a beetle , a stone , a doorpost ), điếc đặc, điếc lòi ra
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • / ´slaisə /, Danh từ: máy thái (cắt) mỏng, Thực phẩm: máy thái, Kỹ thuật chung: máy cắt, beet slicer, máy thái củ cải,...
  • Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ; đáng khâm phục, their life together has been wonderfully happy, cuộc chung sống của họ là cực kỳ hạnh...
  • / 'ɔ:rәli /, Phó từ: bằng cách nghe, this play has been aurally revised, vở diễn này đã được duyệt lại bằng cách nghe, đã được nghe duyệt
  • giá thuần/ròng, final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates, (giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá)
  • / keg /, Danh từ: thùng chứa (khoảng 40 lít), Kinh tế: thùng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, keg beer, bia trong thùng, rót ra nhờ...
  • bunke đá, bunke (nước) đá, ngăn đá, ngăn (nước) đá, thùng (nước) đá, thùng đá, thùng chứa đá, ice bunker reefer, toa cách nhiệt có bunke đá, top-ice bunker, bunke (nước) đá rải phía trên, ice bunker trailer,...
  • đài nhận tin, đài thu, ga nhận hàng, ga tiếp nhận, trạm tiếp nhận, trạm tiếp nhận (vô tuyến điện), ga tiếp nhận, ga nhận hàng, beet receiving station, trạm tiếp nhận củ cải đường, milk receiving station,...
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • Phó từ: nghiêm trọng, trầm trọng, you have been grievously mistaken in this affair, anh đã sai lầm nghiêm trọng trong việc này
  • / paint /, Danh từ: (viết tắt) pt, panh (đơn vị (đo lường) ở anh bằng 0, 58 lít; ở mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top