Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.561) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hʌbi /, Danh từ: (thông tục) chồng, ông xã,
  • Thành Ngữ:, on the wagon, (thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
  • khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng chập, mối nối chồng, mối nối phủ, mối nối chồng, mối nối có bậc, mối...
  • Thành Ngữ:, like smoke, (thông tục) nhanh chóng, dễ dàng
  • Idioms: to be unprovided against an attack, không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công
  • tờ khai (thuế) chung, tờ khai (thuế) chung (của vợ chồng),
  • / ´prɔmptli /, Phó từ: mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người), Xây dựng: tức...
  • trạm (chống) sốt rét,
  • vì (chống) đường hầm,
  • công việc xếp chồng, công việc theo lô,
  • bảo vệ (chống),
  • kiểm soát (chống) sự ăn mòn,
  • bố phanh (chống),
  • hệ thống phụ kiện, các thiết bị nhằm tăng phần tiện nghi hay thoải mái cho chủ phương tiệng, như hệ thống điều hòa không khí, cửa tự động hay cửa kính chống sương mù...
  • / ri'zist /, Danh từ: chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu), Ngoại động từ: kháng cự, chống...
  • Địa chất: vì (chống) kiểu vòm,
  • giàn gió, giàn (chống) gió,
  • giàn giáo thanh (chống),
  • chiều rộng thông qua, cỡ lỗ, Địa chất: chiều rộng trong khung chống,
  • / ´mistə /, Danh từ: (thông tục), (như) sir, người thường (đối lại với quý tộc), (thông tục); (đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top