Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.561) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môi hàn chồng, sự hàn phủ, hàn chồng mí, mối hàn phủ, mối hàn chồng, sự hàn chồng, mối hàn chồng, mối hàn chập, mối hàn phủ, mối hàn chồng, mối hàn chập,
  • gia cố vòm, Địa chất: vì (chống) kiểu vòm,
  • vì kiểu vòm, Địa chất: vì (chống) kiểu vòm,
  • giàn có hệ dây tăng cường có hai cột chống,
  • Danh từ: trục chong chóng, Xây dựng: trục chân vịt, trục chong chóng, Cơ - Điện tử: trục chân vịt, trục chong chóng,...
  • / ´ʃa:piʃ /, Tính từ: hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy, Phó từ: (thông tục) nhanh chóng, mau mắn,
  • in chồng, đánh chồng, đánh chồng, in chồng,
  • Tính từ ( .un-American): không mỹ, xa lạ với phong tục mỹ, chống lại các quyền lợi chính trị của hoa kỳ, state control is a very un-american...
  • Danh từ: tình trạng không thể kết hôn được; tình trạng khó lấy chồng, tình trạng chưa đến tuổi hôn nhân,
  • đầu bản chống, đầu trụ chống, đầu tường chống, đỉnh tường chống,
  • Phó từ: (thông tục) ngay tức khắc, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, apace , posthaste , quick , quickly,...
  • vách chịu lửa, vách ngăn cháy, Xây dựng: tường ngăn cháy, Kỹ thuật chung: tường phòng cháy, vách cách nhiệt, vách ngăn chống cháy,
  • Tính từ: buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng mác các-thi,
  • đập bảo hộ, đập có sườn tăng cứng, đập có trụ chống, đạp trụ chống, đập trụ chống, solid buttress dam, đập có trụ chống khối lớn, soild-head buttress dam, đập trụ chống đầu to, solid-headed...
  • / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như ex-directory, không lưu thông,...
  • giàn gỗ (đóng tàu), chống trụ mỏ, cũi, Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò, vìa chống cũi, vành chống, khung chống,...
  • Danh từ: quần áo bảo hộ (chống cháy, phóng xạ...), áp bảo vệ, quần áo bảo vệ, quần áo bảo hộ, vỏ che, quần áo bảo hộ
  • Thành Ngữ:, common-law husband , common-law wife, chồng (vợ) được công nhận do hôn nhân thực tế, dù không làm hôn lễ với nhau
  • động cơ tuabin chong chóng, động cơ tua bin chong chóng, như turbo-prop,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top