Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Consonne” Tìm theo Từ | Cụm từ (62) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´founi:m /, Danh từ: Âm vị, Ngôn ngữ học: Âm vị, english has 24 consonant phonemes, tiếng anh có 24 âm vị phụ âm
  • / sim´founiəs /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm, Từ đồng nghĩa: adjective, consonant , harmonic , musical , symphonic
"
  • niconsonit,
  • Toán & tin: thành phần bộ phận cấu thành, conponemt of force, thành phần của lực, conponemt of the edentity, thành phần của đơn vị, conponemt of momnet, thành phần của mônen, conponemt...
  • bàn giao tiếp ảo, virtual console function, chức năng bàn giao tiếp ảo
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • / in´fri:kwənsi /, như infrequence, Từ đồng nghĩa: noun, unpredictability , scarcity , uncommonness , irregularity
  • Thành Ngữ:, baby's consoler, núm vú cao su (để trẻ em ngậm)
  • chức năng bàn giao tiếp, virtual console function, chức năng bàn giao tiếp ảo
  • cột vô lăng điều khiển, bàn giao tiếp điều khiển, bàn điều khiển, cần điều khiển, cần lái, đài kiểm soát, intelligent system control console (iscc), bàn điều khiển hệ thống thông minh
  • / kən´soulə /, danh từ, người an ủi, baby's consoler, núm vú cao su (để trẻ em ngậm),
  • / ´pærə¸kli:t /, Danh từ: người bào chữa, người bênh vực, người an ủi, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , aider , comforter , consoler , intercessor
  • / ´kɔnsənəns /, Danh từ: (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng), Vật lý: sự đồng âm, sự hài...
  • / 'kɔnsənənt /, Danh từ: (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng), Vật lý: phụ âm, Kỹ...
  • / kən´doun /, Ngoại động từ: bỏ qua, tha thứ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / kənˈsoʊl /, Tính từ: an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng, Cơ - Điện tử: dầm chìa, dầm côngxôn, bảng điều khiển, Cơ khí...
  • bàn phím,
  • kiểu để bàn,
  • bàn điều khiển từ xa, bàn giao tiếp từ xa,
  • hộp giữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top