Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bonito” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.847) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ebonit, nhựa cứng cách điện, cao su cứng, êbonit, nhựa cứng cách điện ebonit, cao su cách điện cứng, êbônit, e-bô-nit,
  • / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory remark, lời nhận xét có tính cách khiển trách, admonishing , monitory , warning
  • / ´ka:bə¸nait /, Hóa học & vật liệu: cacbonit, thuốc nổ có than, Điện: than cốc tự nhiên, Địa chất: cacbonit, cốc...
"
  • / 'ebənait /, Danh từ: ebonit, Hóa học & vật liệu: cao su rắn, Ô tô: nhựa ebonit, Kỹ thuật chung:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, admonitory , monitory , warning
  • đài kiểm chính, đài kiểm thính, đài kiểm soát, mobile monitoring station, đài kiểm soát di động, self-sufficient monitoring station, đài kiểm soát tự trị
  • thường trình điều khiển monitor,
  • adonitol,
  • / ´mɔnitəri /, Tính từ: (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...), Để răn bảo, Danh từ: thư khuyên bảo ( (cũng) monitory letter), Từ...
  • / ´vʌlkə¸nait /, Danh từ: cao su cứng (cao su cứng màu đen đã lưu hoá), Xây dựng: êbôlic, Kỹ thuật chung: êbônit, vuncanit,...
  • / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa: noun, coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor...
  • hệ giám sát, hệ kiểm tra, hệ quan sát, hệ thống kiểm tra, hệ thống điều khiển, thiết bị điều khiển, takeoff monitoring system, hệ giám sát cất cánh, laser monitoring system, hệ kiểm tra bằng laze
  • rf, tần số vô tuyến, tần số vô tuyến, Từ đồng nghĩa: noun, digital radio frequency monitor (drfm), bộ giám sát tần số vô tuyến số, high energy radio frequency (ferf), tần số vô tuyến...
  • kiểu monito, loại monito,
  • monitor thep dõi bệnh nhân,
  • quan trắc lún (độ lún), settlement monitoring plate, bàn đo lún
  • nền trắng, paper-white monitor, màn hình nền trắng
  • device to monitor flow of outside air into engine., bộ cảm biến khí lưu,
  • công tắc áp lực trong hệ thống chống bó cứng phanh, sensor that monitors hydraulic system pressure and controls pump motor in an abs application.,
  • bộ giám sát màu, bộ hiển thị màu, màn hình màu, composite color monitor, màn hình màu tổng hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top