Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corn” Tìm theo Từ | Cụm từ (134.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
"
  • Tính từ: thuộc về xứ cornwall, cornish pasty, bánh patê làm bằng bột nhồi thịt và rau
  • Thành Ngữ:, big/tall/great/large oaks from little acorns grow, vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất
  • / kə´rʌndəm /, Danh từ: (khoáng chất) corunđum, Hóa học & vật liệu: chất khoáng côrundum, Địa chất: corundum,
  • Thành Ngữ:, big oaks from little acorns grow, cái sẩy nẩy cái ung
  • Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ´si:mlinis /, danh từ, sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang, sự thích đáng, tính lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , properness...
  • (stratum corneum)- lớp ngoài cùng của da - còn gọi là lớp sừng (horny layer), lớp sừng,
  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • clotit, clotoit, đường xoắn ốc cocnu, đường cong clotoit, đường clotoit, đường xoắn ốc cornu,
  • , coronavirus là một nhóm gồm các loại virus thuộc phân họ coronavirinae trong họ coronaviridae , theo bộ nidovirales. coronavirus gây bệnh ở các loài động vật có vú,...
  • Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • đường xoắn ốc coocnuy, đường xoắn ốc cornu, inverted cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ngược, three-center cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ba tâm
  • Thành Ngữ: tô danh nghĩa, peppercorn rent, tổ danh nghĩa
  • máy tính, máy tính, coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động
  • nhận dạng tiếng nói, sự nhận biết tiếng nói, sự nhận dạng tiếng nói, connected speech recognition, nhận dạng tiếng nói liên thông, connected speech recognition, nhận dạng tiếng nói liên tục
  • Thành Ngữ:, to feel somebody on soft corn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns ( toes ), giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
  • số nhiều củacornu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top