Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drug” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.035) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý, Từ đồng nghĩa: noun, addict , burnout , dopehead , doper , drug abuser , drug fiend , druggie , drug user...
  • Tính từ: dùng để chống phóng xạ, radioprotective drug, thuốc chống phóng xạ
  • / ´pikmi¸ʌp /, danh từ (như) .pick-up, Đồ uống kích thích, rượu kích thích; rượu bổ, (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên, Từ đồng nghĩa: noun, analeptic , catalyst , drug...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulpha drug, thuốc sunfa, thuốc sunpha,
  • / ´fa:məsi /, Danh từ: dược khoa; khoa bào chế, phòng bào chế; hiệu thuốc, quầy bán thuốc (như) drugstore, Y học: bào chế, pha chế và phân phối thuốc,...
  • / ´sʌlfə /, Danh từ: (dược học) sunfamit ( (cũng) sulpha drugs),
  • Idioms: to be a drug on the market, (hàng hóa)là một món hàng ế trên thị trường
  • Danh từ: thuốc tiên, Từ đồng nghĩa: noun, panacea , synthetic drug
  • như drug dealer,
  • / ´dæmidʒiη /, tính từ, hại, có hại, gây thiệt hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, drug abuse is damaging to health, lạm dụng thuốc...
"
  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
  • / 'kɔrugeit /, bị khía, lượng sóng, nếp nhăn, dạng sóng, được làm nhăn, được tạo nếp, được tạo nếp nhăn, nhăn, nhãn, làn sóng, lượn sóng, gấp nếp, gợn sóng, hình sóng, uốn sóng, gợn sóng, corrugated...
  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • / ´herouin /, Danh từ: (dược học) heroin (thuốc làm dịu đau), Từ đồng nghĩa: noun, big h , candy * , crap , diacetylmorphine , doojee , dope , drug , flea powder...
  • / 'drʌŋkəd /, Danh từ: người say rượu, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, drunk , inebriate...
  • / ʌn´hæpinis /, danh từ, sự buồn, nỗi buồn, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums...
  • / ʌn´mouti¸veitid /, Tính từ: không có lý do, không có mục đích, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , dull , everyday , humdrum , indifferent , lazy , old hat...
  • acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing),
  • Ngoại động từ .outdrank, .outdrunk, .outdrunken: uống quá chén,
  • thùng hỗn hợp, thùng trộn quay, tang trộn (của xe bêtông), thùng trộn, free fall type mixing drum, thùng trộn kiểu rơi tự do, twin-batch mixing drum, thùng trộn 2 ngăn, two-compartment mixing drum, thùng trộn 2 ngăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top