Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn edging” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.701) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌη´grʌdʒiη /, Tính từ: tốt, tốt bụng, hào phóng, vui lòng cho, cho không tiếc; không miễn cưỡng, không ghen tức, không hằn học, an ungrudging gift, một món quà vui lòng cho,...
  • / ´mʌlti¸pɔint /, Kỹ thuật chung: đa dạng, đa điểm, nhiều điểm, nhiều vị trí, centralized multipoint facility, phương tiện đa điểm tập trung, dynamic multipoint bridging (dmb), bắc...
  • nhà có phòng cho thuê, nhà (cho thuê) có nhiều phòng, Từ đồng nghĩa: noun, boardinghouse , lodging house , room rentals
  • / ə´fɔ:¸sed /, tính từ, Đã nói ở trên, đã nói đến trước đây, Từ đồng nghĩa: adjective, previous , preceding , spoken of earlier , mentioned earlier
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối khẩn cấp", routing , bridging , and transfer of emergency service calls (rbtesc), định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn
  • như sledding,
  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • dòng điện cắt, dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch, dòng ngắt mạch, cable-charging breaking current, dòng ngắt mạch nạp đường cáp, capacitor breaking current, dòng ngắt mạch nạp tụ, out-of-phase breaking...
  • / ´sæpliη /, Danh từ: cây non, (nghĩa bóng) người thanh niên, chó săn con, Từ đồng nghĩa: noun, seedling , tree , young , youth
  • như wedding-tour,
"
  • Ngoại động từ: nuôi để phát triển những màu nhất định, colourbreeding canaries for red, nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ
  • Thành Ngữ: Hóa học & vật liệu: thiết bị tạo lớp, bedding plant, cây thích hợp để trồng ở luống trong vườn
  • lò phả ứng nhân, lò phản ứng tái sinh, thermal breeding reactor, lò phản ứng tái sinh nhiệt
  • mực nước thiết kế, the 10 % exceeding design water level, mức nước thiết kế vượt quá 10%
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • panen trần (nhà), panen trần, ceiling panel heating, sự sưởi ấm qua panen trần
  • / ´θʌndəriη /, Danh từ: tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, Tính từ & phó từ (như) .thumping:, a thundering voice, giọng vang như sấm, a thundering fool,...
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • / ˈɛlɪgəns /, Danh từ: tính thanh lịch, tính tao nhã, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, breeding , charm , class , courtliness...
  • niên độ tài vụ, năm tài chính, năm kế tóan tài khóa, năm ngân sách, năm ngân sách tài khóa, năm tài chính, tài khóa, fiscal year (state), năm tài chính (quốc gia), preceding fiscal year, tài khóa trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top