Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn experiment” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / em´piri¸sizəm /, danh từ, chủ nghĩa kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, experimentation , experientialism
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử, Toán & tin: bỏ phiếu thử, Từ đồng nghĩa: noun, experimental sample ,...
  • chuyển mạch gói, chuyển mạch gói tin, sự chuyển bó, sự chuyển mạch theo bó, chuyển bó, chuyển gói, chuyển thông tin theo bó, sự chuyển gói, experimental packet switching service, dịch vụ chuyển mạch gói thực...
  • / zou'ɔlədʒi /, Danh từ: Động vật học, Y học: động vật học, comparative zoology, động vật học so sánh, experimental zoology, động vật học thực...
  • thí nghiệm tán xạ, neutron scattering experiment, thí nghiệm tán xạ nơtron
"
  • phương pháp giải tích, phương pháp phân tích, phương pháp giải tích, phương pháp có tính phân tích, phương pháp có tính tích phân, phương pháp phân tích, analytical method of experimental research, phương pháp phân...
  • khe kép young, young's two-slit experiment, thí nghiệm khe kép young
  • / iks¸perimen´teiʃən /, danh từ, sự thí nghiệm, sự thử nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, experiment , trial
  • Thành Ngữ:, to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng cái gì
  • môđun thí nghiệm, japanese experiment module (jem), môđun thí nghiệm nhật bản
  • / n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt /, Danh từ: cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm, Nội động từ: to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng...
  • dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project preparation and implementation, là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu...
  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị giám đốc hùng hồn giới thiệu những...
  • Phó từ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • / ˈsɪmpəˌθaɪz /, Nội động từ: có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai), thông cảm; đồng tình, ủng hộ, i've had a similar unhappy experience myself, tôi thông cảm với anh; bản thân...
  • / iks¸pi:di´enʃəl /, tính từ, như expedient,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top