Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foxtail” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.478) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kwɔ:tail /, Y học: điểm tứ phân vị,
  • / 'hɔstail /, Tính từ: thù địch, không thân thiện, chống đối, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ thù địch, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´tɔ:tail /, tính từ, xe, văn, xoắn, a tortile stem, một thân cây vặn vẹo
  • / ´fɔstəliη /, Danh từ: con nuôi; đứa bé mình cho bú, người mình nâng đỡ,
  • dây trời màn che, ăng ten giàn, ăng ten màn che, ăng ten mành, bobtail curtain antenna, ăng ten giàn kiểu đuôi cộc
  • / ´fɔ:təlis /, danh từ, pháo đài nhỏ, công sự ngoài thành, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) pháo đài,
  • / ´bɔb¸leil /, Danh từ: Đuôi cộc, ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • / ´moutail /, Tính từ: (sinh vật học) có thể vận động; di động, Kỹ thuật chung: di động,
  • Idioms: to be comfortable, (người bệnh)thấy dễ chịu trong mình
  • / in´fə:tail /, Tính từ: không màu mỡ, cằn cỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barren , depleted , drained...
"
  • môi trường làm việc, comfortable work environment, môi trường làm việc thuận lợi
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / ´wel´hi:ld /, tính từ, (thông tục) giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, a restaurant with many well-heeled, nhà hàng ăn có nhiều khách sộp, comfortable , easy , well-off , well-to-do , affluent...
  • / ´fɔks¸teil /, Danh từ: Đuôi cáo, (thực vật học) cỏ đuôi cáo,
  • Idioms: to be in comfortable circumstances, tư gia sung túc, đầy đủ
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top