Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goof” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
"
  • / bu:b /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại, ( số nhiều) ngực phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, dunce , fathead , fool , goof , goon , idiot , imbecile , jerk...
  • / ´gu:f /, Danh từ: (từ lóng) người ngu, người ngốc, Động từ: bỏ lỡ, Từ đồng nghĩa: verb, noun, phrasal verb, to goof...
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • / ʌn´eiliənəbl /, Tính từ: không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được, unalienable goods, của cải không thể nhường lại được
  • / ´wʌndəmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Điều ngạc nhiên thích thú, Từ đồng nghĩa: noun, she gasped in wonderment at her good luck, cô ấy...
  • / ´tikiη¸ɔf /, danh từ, số nhiều tickings-off, (thông tục) sự quở trách, sự la mắng, to give somebody a good ticking-off, mắng ai một trận nên thân
  • / ¸ʌndi´mɔnstrətiv /, Tính từ: kín đáo, không thổ lộ, dè dặt, không có thói quen bày tỏ những xúc cảm mạnh mẽ, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof...
  • / ´goufə /, như goffer, Kinh tế: bánh kem xốp,
  • / ´wʌn¸lainə /, danh từ, lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch..), good one-liner, pha trò thú vị
  • / ʌn´intrəstid /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, không chú ý, không để ý, vô tư, không cầu lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , apathetic...
  • chén nung gooch, chén gooch (lọc), nồi gooch,
  • / taild /, Kỹ thuật chung: bảng, ngói, lát, lợp, gạch hoa, gạch men, tấm, split tiled roof, mái ngói phẳng, tiled roof, mái lợp ngói, tiled roof, mái ngói, tiled roof ( tile roof ), mái ngói,...
  • goòng chở (đổ nghiêng được), goòng trở (đổ nghiêng được),
  • mái, mái vỏ mỏng, vòm vỏ mỏng, doubly bent shell roof, mái vỏ mỏng cong hai chiều, north-light shell roof, mái vỏ mỏng hình răng cưa, polygonal shell roof, mái vỏ mỏng gấp khúc
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • , a good conscience is a constant feast ; a good conscience is a soft pillow, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
  • hàng miễn thuế, entry for duty-free goods, tờ khai hàng miễn thuế hải quan, entry for duty-free goods, tờ khai nhập khẩu hàng miễn thuế
  • hàng vận chuyển quá cảnh, hàng quá cảnh, hàng trên đường vận chuyển, hầng trên đường vận chuyển, goods in transit policy, đơn bảo hiểm hàng trên đường vận chuyển, goods in transit policy, đơn bảo hiểm...
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top