Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goof” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • goòng có động cơ, goòng tự chạy,
  • Thành Ngữ:, to hold aloof, loof
  • Địa chất: cơ cấu đẩy goòng, máy đẩy goòng, thiết bị đẩy ẩy,
  • Thành Ngữ:, the good people, các v? tiên
  • bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển, goods-in-transit insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • Idioms: to have a good clear conscience, lương tâm trong sạch
  • Idioms: to take goods on board, Đem hàng hóa lên tàu
  • goòng lật đáy, toa xe thùng lật, toa xe phễu, Địa chất: goòng lật đáy,
  • Idioms: to be in sb 's good books, Được người nào quí mến, chú ý đến
  • Thành Ngữ:, to be good cheer !, cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!
  • Idioms: to be in the enjoyment of good health, hưởng sức khỏe tốt
  • , to make good time, hoàn thành nhanh chóng một chuyến đi
  • Thành Ngữ:, good sailor, người đi biển không bị say sóng
  • Thành Ngữ: đồng tiền tốt, tiền không giả mạo, tiền kim loại, tiền tốt, good money, (thông t?c) luong cao
  • Địa chất: thợ tháo móc xe goòng ở sân giếng mỏ,
  • bãi xe, Kỹ thuật chung: bãi đậu xe, bãi đỗ xe, Địa chất: bãi xe goòng, sân xe goòng,
  • xe đẩy tay, xe chở hành lý, goòng đẩy, goòng đẩy tay,
  • chịu [tính chịu], độ không thấm, moisture proofness, độ không thấm nước, vapour proofness, độ không thấm hơi
  • tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top