Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goof” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dốc goòng, đường tời nghiêng, lò thượng,
  • bộ đẩy bằng khí nén, máy đẩy (goòng) bằng khí nén,
  • / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ đồng nghĩa: adjective, deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome,...
  • giàn mái, vì kèo, kèo mái, khung mái lợp, giàn mái nhà, giàn rỗng, collar beam roof truss, giàn mái tam giác có thanh kéo, double post roof truss, giàn mái có hai thanh đứng, nail roof truss, giàn mái nhà đóng đinh, nailed...
  • thiết bị hoán chuyển xe goòng,
  • Danh từ số nhiều của .poof: như poof,
  • Idioms: to be in good , bad odour, có tiếng tốt, tiếng xấu
  • như heatproof, bền nhiệt, heat resisting steel, thép bền nhiệt, heat-resisting steel, thép bền nhiệt
  • Thành Ngữ:, good evening !, chào (bu?i t?i)
  • goòng lò, goòng thiêu,
  • bộ đẩy bằng khí nén, máy đẩy (goòng) bằng khí nén, búa máy nén khí,
  • Địa chất: goòng có đáy nghiêng,
  • goòng dỡ hàng sang hai bên qua đáy,
  • Idioms: to be goody -goody, giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
  • Địa chất: cữ hãm goòng, bộ phận hãm goòng,
  • goòng có đáy lật, Địa chất: goòng tháo qua đáy,
  • Địa chất: đường goòng vận chuyển, đường ray vận chuyển,
  • good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • , you off then? avagoodweegend. anh nghỉ rồi đấy à? cuối tuần vui vẻ nhé!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top