Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goof” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tấm cách âm, tấm cách nhiệt, roof insulation board, tấm cách nhiệt trên mái
  • Thành Ngữ:, to deliver the goods, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
  • toa xe tự lật, Địa chất: máy lật goòng, cái lật goòng,
  • Thành Ngữ:, to put up a good/poor fight, có tinh thần chiến đấu cao/thiếu tinh thần chiến đấu
  • Idioms: to be of good descent, thuộc dòng dõi trâm anh
  • Danh từ: (ngành mỏ) lò vận chuyển cơ giới hoá; dốc gòong,
  • Idioms: to be in good , bad repute, có tiếng tốt, xấu
  • Thành Ngữ:, good grief, tiếng kêu vì hoảng sợ
  • / ´penmən /, Danh từ: người viết, nhà văn, tác giả, a good penman, người viết đẹp, a bad penman, người viết xấu
  • không vỡ, sự bền va chạm, shatter proof glass, thủy tinh không vỡ
  • Thành Ngữ:, the burden of proof, (pháp lý) trách nhiệm dẫn chứng
  • khung xe, thân xe, Địa chất: thân goòng, thùng goòng, thùng toa xe, car body tooling, trang bị thân xe ôtô
  • chái nhà, lưng vòm, mái hồi, conical hip of roof, lưng vòm nình nón, flat hip of roof, lưng vòm phẳng
  • Tính từ: ngăn cản gia súc, a stockproof fence, hàng rào ngăn cản gia súc
  • Idioms: to do a good deed every day, mỗi ngày làm một việc thiện
  • Thành Ngữ:, to go away with all one's goods and chattels, tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
  • Thành Ngữ:, a good trencherman, (đùa cợt) người thường ăn nhiều
  • Thành Ngữ:, cloven hoof, móng chẻ hai (như) của bò, hươu...
  • / 'hændkɑ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe goòng nhỏ,
  • chứng từ quyền sở hữu, chứng từ sở hữu, document of title to the goods, chứng từ sở hữu hàng hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top