Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn printing” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.299) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • / ´printiη¸pres /, như printing-machine,
  • mã điện báo, printing-telegraph code, mã điện báo in
  • sự in lưới, sự in mành, hand screen printing, sự in lưới bằng tay, hand screen printing, sự in lưới thủ công, silk screen printing, sự in lưới tơ
  • / ´pʌbliʃiη /, Danh từ: công việc xuất bản; nghề xuất bản, Kỹ thuật chung: ban hành, Từ đồng nghĩa: noun, issue , printing,...
"
  • ôpset dùng giấy cuộn, web offset printing, in ôpset dùng giấy cuộn
  • / ´pɔli¸kroum /, như polychromatic, Kỹ thuật chung: nhiều màu, Từ đồng nghĩa: adjective, polychrome printing, in nhiều màu, motley , multicolored , polychromatic...
  • quá trình in, sự in, color printing process, quá trình in màu, colour printing process, quá trình in màu
  • / 'peintiɳs /, xem painting,
  • / fɔ:m /, Danh từ: (ngành in) khuôn, Kỹ thuật chung: bản in, hình thể, khuôn, khuôn in, forme frusta, hình thể không điển hình, printing forme, khuôn chữ...
  • Phó từ: chán thật, disappointingly , he came home with two empty hands, chán thật, anh ta trở về với hai bàn tay trắng
  • máy in quay, máy in trục lô, multicolor rotary printing machine, máy in quay nhiều màu
  • Thành Ngữ:, be no oil-painting, một chất phác hoạ xấu xí
  • / ´ɔil¸peintiη /, Danh từ: nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu, tranh sơn dầu, Kỹ thuật chung: sơn dầu, i don't like oil-painting, tôi không thích nghệ thuật...
  • tranh trang trí, sơn trang trí, monumental and decorative painting, bức tranh trang trí đồ sộ
  • / ¸kɔni´sə: /, Danh từ: người am hiểu; người thành thạo, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a connoisseur of painting,...
  • công tác sơn, nghề sơn, alfresco painting work, công tác sơn ở ngoài trời, external painting work, công tác sơn bên ngoài, internal painting work, công tác sơn trong nhà
  • máy mài côn, máy vuốt nhọn, wire-pointing machine, máy vuốt nhọn đầu dây (kim loại)
  • kỵ nước, đẩy nước, water repellent painting, sơn kỵ nước, water-repellent admixture, chất phụ gia kỵ nước, water-repellent agent, chất kỵ nước, water-repellent concrete, bê tông kỵ nước, water-repellent facing,...
  • / im¸preʃə´nistik /, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng, (thuộc) trường phái ấn tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, an impressionistic painting, một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top