Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hứa” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sauənis /, Danh từ: sự chua; vị chua, (nghĩa bóng) tính chất chua chát, tính chanh chua, Kinh tế: độ chua, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ta:tnis /, danh từ, tính chua, vị chua; vị chát, (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)
  • / ə'sesənt /, Tính từ: hoá chua; chua, Y học: có phản ứng axit nhẹ, Kinh tế: chua, sự hóa chua,
"
  • / ´sauəriʃ /, Tính từ: hơi chua, nhơn nhớt chua, Hóa học & vật liệu: chua chua, thuộc axit, Kỹ thuật chung: hơi chua,...
  • / kə'mɑ:ndmənt /, Danh từ: Điều răn, lời dạy bảo, Từ đồng nghĩa: noun, the ten commandments, mười điều răn của chúa, eleventh commandments, (đùa cợt)...
  • / pikl /, Danh từ: dưa chua, đồ ngâm, nước dầm (như) giấm, nước mắm... để ngâm, bảo vệ rau thịt..., ( số nhiều) các loại rau cải đem ngâm (rau dầm, hoa quả dầm, dưa góp..),...
  • / ,rektifi'kei∫n /, Danh từ: sự sửa chữa; sự sửa cho thẳng; sự được sửa chữa; vật được sửa chữa, sự sửa chữa, sự đính chính (sách..), (vật lý) sự chỉnh lưu, (hoá...
  • / ¸ʌndai´dʒestid /, Tính từ: không tiêu hoá; chưa tiêu; không hấp thụ, (nghĩa bóng) lộn xộn, không đưa vào hệ thống; không được xếp loại (sự kiện...), nấu không chín (thức...
  • / 'help /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm, người giúp việc...
  • / 'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit, chất chua, Tính từ: axit, (nghĩa bóng) gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng, Điện:...
  • / ə'setifai /, Ngoại động từ: làm thành giấm, Nội động từ: hoá chua; hoá thành giấm, Kinh tế: hóa chua,
  • / ri´septəkl /, Danh từ: Đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa, Kỹ thuật chung: chỗ chứa, hốc cắm, hốc cắm điện,...
  • / ə´bʌndənt /, Tính từ: phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, Toán & tin: thừa, Kỹ thuật chung: dư, dư thừa,...
  • sự thông gió lại, sự tái sục khí, việc đưa không khí vào các tầng dưới của hồ chứa. khi bọt khí hình thành và dâng lên trong nước, khí oxi sẽ hòa tan vào nước và bù vào lượng oxi đã mất. sự...
  • Nghĩa chuyên ngành: cửa thoát hiểm, cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn, thang chữa cháy, thang cứu hỏa, Nghĩa chuyên ngành: lối ra khẩn cấp, lối thoát cấp...
  • acr-nema là phiên bản ban đầu của chuẩn dicom. mục đích ra đời của chuẩn này là để cho các thiết bị ảnh của các nhà sản xuất khác nhau có thể trao đổi và chia sẻ thông tin trong môi trường thông...
  • /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị), Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), có tính cáu kỉnh, tỏ...
  • / di´fendə /, danh từ, người che chở, người bảo vệ, người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa, hậu vệ (bóng đá), Từ đồng nghĩa: noun, supporter , protector , sponsor...
  • / ´kweikə /, Danh từ: tín đồ phái quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu, ( quaker) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) quaker-gun, Kinh tế: hạt chưa chín tới, hạt chưa...
  • / kwi:n /, Danh từ: nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Đầm, quân q, (đánh cờ) quân đam, quân hậu, người nữ, con ong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top