Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lí” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ould¸stail /, danh từ, cánh tính lịch theo lịch cổ ( julian), tính từ, thuộc cách tính lịch theo lịch cổ,
  • sự xử lý vật liệu, quản lí nguyên liệu, chuyển giao vật tư, vận chuyển vật liệu, việc vận chuyển vật liệu,
  • / in´trænsidʒənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • / ,gæliəm /, Danh từ: (hoá học) gali, Kỹ thuật chung: gali, ga, Địa chất: gali, gallium arsenic semiconductor, chất bán dẫn asen...
  • / dai´pli:dʒiə /, Danh từ: (y học) chứng liệt hai bên, Y học: liệt hai bên, facial diplegia, liệt hai bên mặt, masticatory diplegia, liệt hai bên cơ nhai,...
  • / 'dɒkjʊmənt /, Danh từ: văn kiện; tài liệu, tư liệu, Ngoại động từ: chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, Đưa ra tài liệu, cung...
  • Danh từ: axit malic, axit malic, axit malic, axit malic,
"
  • người xô-ma-lia, nước xô-ma-lia, xô-ma-lia, xô-ma-lia (tên nước, thủ đô mogadiscio),
  • lớp liên kết dữ liệu, tầng liên kết dữ liệu,
  • / 'despəritli /, Phó từ: liều lĩnh, liều mạng,
  • / ˌfɛdəˈreɪʃən /, Danh từ: sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên bang, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , amalgamation , association...
  • bình cung cấp, Hóa học & vật liệu: bể cấp, bể cấp liệu, bể nạp liệu, thùng cấp, thùng tiếp liệu, Kỹ thuật chung: kho nguyên liệu, thùng...
  • Danh từ, số nhiều .plimsolls: plimsoll line ; plimsoll 's mark (hàng hải) vạch plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu), ( số nhiều)...
  • hình học parabolic eliptic, hình học parabolic elliptic,
  • / liə /, Danh từ: cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, Nội động từ: liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật, Kỹ...
  • máy ghi dữ liệu, máy ghi dữ liệu, digital data recorder, máy ghi dữ liệu số, flight data recorder, máy ghi dữ liệu bay
  • điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (sdlc), điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ, điều khiển tuyến số liệu đồng bộ,
  • / ¸sæli´silik /, Tính từ: (hoá học) salixilic,
  • calip kiểm ngoài, calip ống, cỡ đo ngoài, calip hàm, calip vòng,
  • thiết bị phối liệu cốt liệu, trạm phối liệu cốt liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top