Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lí” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • nhiên liệu nguyên tử, nhiên liệu hạt nhân, depleted nuclear fuel, nhiên liệu hạt nhân nghèo, nuclear fuel utilization, tận dụng nhiên liệu hạt nhân, solid nuclear fuel, nhiên liệu hạt nhân rắn
  • xalic, ' seilik, cách viết khác : salique, ' seilik, tính từ, salic law, luật xalic (của pháp, không cho đàn bà làm vua)
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • như truculence, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnaciousness...
  • / 'deitəgræm /, gói thông tin, gói dữ kiện, bó dữ liệu, gói dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery indication, chỉ báo không chuyển giao bó dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery...
  • dữ liệu đầu ra, số liệu rút ra, dữ liệu ra, dữ liệu xuất, số liệu rút ra, output data set, tập dữ liệu xuất
"
  • chất nổ đẩy lỏng, nhiên liệu lỏng, nhiên liệu lỏng, Địa chất: nhiên liệu lỏng, atomization of liquid fuel, phun nhiên liệu lỏng, liquid fuel engine, động cơ nhiên liệu lỏng,...
  • cấp liệu kiểu trọng lực, cấp liệu kiểu tự chảy, ống dẫn trọng lực, sự cấp liệu tự chảy, sự cấp liệu tự chảy, sự cấp liệu bằng trọng lực, sự cấp liệu tự chảy (dầu), sự cấp liệu...
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • trách nhiệm dân sự, trách nhiệm nhân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, public-liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
  • hình học metric, hyperbolic metric geometry, hình học metric hipebolic, hyperbolic metric geometry, hình học metric hiperbolic, parabolic metric geometry, hình học metric parabolic
  • khuôn dạng dữ liệu, dạng dữ liệu, dạng thức dữ liệu, khuôn dữ liệu, common data format (cdf), dạng dữ liệu chung, standard data format, định dạng dữ liệu chuẩn, cdf ( commondata format ), dạng thức dữ liệu...
  • dữ liệu chữ số, dữ liệu bằng số, dữ liệu số, dữ liệu kỹ thuật số, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, digital data downlink (dddl), dữ liệu số tuyến xuống, digital data exchange, tổng đài dữ...
  • / im´plækəbəlnis /, như implacability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • / si´lisi¸fai /, Động từ: thấm silic đioxyt, hoá thành silic đioxyt, hoá đá, Hóa học & vật liệu: silic hóa, silicat hóa,
  • / 'fedərəl /, Tính từ: (thuộc) liên bang, Kỹ thuật chung: liên bang (thuộc), federal policies, chính sách liên bang, federal police, cảnh sát liên bang
  • chu trình stirling, stirling cycle cooling, làm lạnh theo chu trình stirling, stirling cycle refrigerator, máy lạnh chu trình stirling
  • / 'deə,devl /, Danh từ: người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả, Tính từ: táo bạo, liều lĩnh, liều...
  • bình chứa nguyên liệu, thùng chứa nhiên liệu, bình thùng nhiên liệu, bể chứa nhiên liệu, thùng xăng, thùng nhiên liệu, bình xăng, thùng xăng, bình nhiên liệu, thùng xăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top