Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Living thing” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.153) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be in the land of the living, sống, tồn tại
  • Danh từ: mức sống, tiêu chuẩn của đời sống, a high standard of living, mức sống cao
"
  • khối cầu livingstone,
  • Địa chất: livingstonit,
  • Thành Ngữ:, scrape a living, kiếm ăn lần hồi
  • Thành Ngữ:, to scrape a living, kiếm vừa đủ sống
  • Thành Ngữ:, the world owes one a living, như world
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • Thành Ngữ:, good living, sự ăn uống sang trọng xa hoa
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • salivin,
  • / 'liviŋspeis /, Danh từ: khoảng sống (trong tiểu thuyết hít-le),
  • / 'liviɳrum /, danh từ, buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách của gia đình,
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • đóng cọc, sự đóng cọc, đóng cọc, compressed air pile driving plant, búa hơi đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen, diesel pile driving plant, giàn đóng cọc động cơ điezen, floating pile...
  • / ´nʌriʃiη /, Tính từ: bổ dưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alimentative , beneficial , health-giving...
  • Thành Ngữ:, within living memory, trong ký ức của những người còn sống, , theo lời những người còn sống
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • chấn động, dao động, rung, vibro-record, đồ thị dao động, petrol-driven vibro tamper, vồ đầm rung dùng xăng, vibro pipe driving, sự hạ cọc rung, vibro-record, biểu đồ...
  • sự thu, sự nhận, đến, nhận, sự nhận, sự nhận, sự thu, earth receiving station, đài thu nhận từ trái đất, receiving agent, người nhận hàng, receiving antenna gain, độ tăng tích ăng ten thu nhận, receiving assembly,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top