Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mã lực” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.083) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • năng lượng thủy lực, sức nước, thủy lực, thuỷ năng, sức nước, electro-hydraulic power steering, lái trợ lực điện thủy lực
  • / pe´lu:sidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • sự khoan thủy lự, khoan thuỷ lực [sự khoan thuỷ lực], khoan thủy lực, Địa chất: sự khoan bằng sức nước, sự khoan thủy áp, sự khoan thủy lực,
  • / 'klɔrəfili /, Danh từ: (thực vật học) chất diệp lục, chất diệp lục, nhóm sắc tố màu xanh lục, chất diệp lục,
  • Danh từ: sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực,...
"
  • / ,θɜ:məudai'næmiks /, Danh từ: nhiệt động lực học, Vật lý: nhiệt đông (lực) học, nhiệt động (lực) học, Kỹ thuật chung:...
  • đường tác dụng của lực, đường lực, đường sức, Địa chất: đướng sức, electric line of force, đường lực điện, electric line of force, đường sức điện, magnetic line of...
  • Danh từ: (hoá học) glucagon, glucogon, hormôn do tụy tạng tiết ra gây tăng mức đường huyết, có tác động ngược lại với insuin,
  • máy lọc ép, máy ép lọc, máy ép sét lọc, máy lọc áp lực, máy ép để lọc,
  • / glai´kɔlisis /, Danh từ: (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen, Thực phẩm: glucoza phân, Y học: sự phân...
  • bộ giảm áp suất, bộ phận giảm áp lực, bộ phân giảm áp lực, bộ giảm áp, máy giảm áp, van giảm áp, refrigerant pressure reducer, bộ giảm áp môi chất lạnh, pilot controlled pressure reducer, máy giảm áp có...
  • máy đúc nhựa kiểu phun, máy đúc áp lực,
  • / vi´resəns /, Danh từ: (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...), màu lục, Tính từ: hoá lục, hoá lục nhạt
  • sự tính toán thủy lực, hydraulic calculation of water supply network, sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
  • đồng thị lực (lực khúc xạ bằng nhau trong hai mắt),
  • sự đúc áp lực, sự đúc ép đùn, sự ép đùn, sự ép thúc, sự tạo khuôn ép đùn, sản phẩm ép đùn,
  • màn hình rgb, màn hình đỏ-lục-lam,
  • sự đúc áp lực, sự đúc ép đùn, sự ép đùn, sự ép thúc, sự tạo khuôn ép đùn, sản phẩm ép đùn,
  • cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín hiệu báo có hiệu lực, enabled instruction,...
  • / ´glaikoudʒen /, Danh từ: (hoá học) glucogen, Kinh tế: glicogen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top