Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Milo” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.884) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸æmilou´pektin /, Kinh tế: amilopectin, high amylopectin starch, tinh bột giàu amilopectin
  • / ¸æmi´lɔpsin /, Danh từ: (sinh vật học) amilopxin (chất men tiêu hoá),
  • Danh từ: (sinh học) amiloza; chất tạo tinh bột, tinh bột, amyloza, amiloza,
  • tinh bột giàu amilopectin,
  • / ¸æmilɔi´dousis /, Y học: chứng thoái hóa dạng tinh bột,
  • mw, milioat, decibels above 1 milliwatt, số đexiben trên 1 milioat
  • siêu cà nát, siêu milonit,
  • / mai´lɔmitə /, như milometer,
  • sự milonit hóa,
  • / mæ´milə /, Danh từ, số nhiều .mamillae /m“'mili:/: núm vú, đầu vú,
  • / ´mailə¸nait /, Hóa học & vật liệu: đá milonit,
"
  • / ´sailou /, Danh từ, số nhiều silos: xilô (tháp cao hoặc hầm ủ tươi thức ăn hoặc cỏ cho gia súc trong trang trại), xilô (tháp hoặc hầm để chứa thóc, lúa, xi măng hoặc chất...
  • mm, milimet, millimeter (mm), milimét, millimeter wave, sóng milimet, millimeter waves (mmw), các sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron,...
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • sóng milimet, millimeter-wave amplifier, sự khuếch đại sóng milimet, millimeter-wave magnetron, manhetron sóng milimet, millimeter-wave source, nguồn sóng milimet, millimeter-wave tube, đèn sóng milimet
  • bán kính thử brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông,
  • mili ampe kế, miliampe kế, micro/milliammeter, micro/miliampe kế, volt-ohm-milliammeter, vôn-ôm-miliampe kế
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • như ham-fisted, hamiltonien, hàm hamilton,
  • epsilon, epxilon, hạt upsilon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top