Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On the fritz” Tìm theo Từ | Cụm từ (227.942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / frits /, Danh từ: to be on the fritz (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hỏng, cần phải sửa chữa, ( fritz) (từ lóng) người Đức,
  • / ´nefrait /, Danh từ: (khoáng chất) nefrit, Hóa học & vật liệu: nefrit, Kỹ thuật chung: ngọc lam,
  • / ´frizi /, như frizzly,
  • Danh từ: (khoáng chất) nefrit,
  • Danh từ: (động vật học) ruồi lúa mì, ruồi frít,
  • / bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun, bracelet , charm , droop , fritter , knickknack , ornament , roam , tinsel , trinket , waste
  • / ´tefrait /, danh từ, (địa lý,địa chất) tefrit,
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • / ´fritə /, Danh từ: món rán, ( số nhiều) (như) fenks, Động từ: phung phí (thì giờ, tiền của...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ni´fritik /, Danh từ: (thuộc) thận,
  • / ´gri:n¸stoun /, Danh từ (khoáng chất): pocfia lục, nefrit,
"
  • / fribl /, danh từ, người hay làm việc vớ vẩn, vô ích, việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn, nội động từ, làm những chuyện vớ vẩn, vô ích, Từ đồng nghĩa: noun, fritter , frivolity...
  • / 'weiʤ,fri:z /, Danh từ: sự cấm hay kiểm tra việc tăng lương theo luật,
  • /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng), (thể dục,thể...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • / ´frizbi: /, Danh từ: dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top