Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the fritz” Tìm theo Từ | Cụm từ (227.942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cờ cắm ở góc sân bóng đá,
  • / 'hɑ:f'bæk /, Danh từ: (thể dục,thể thao) trung vệ bóng đá,
  • / ´fɔ:səm /, Danh từ: (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp, (thông tục) nhóm bốn người,
  • Danh từ: (từ lóng) cái đầu, quan to, người quyền quý, người giàu sang, Ngoại động từ (thể dục,thể thao):...
  • Thành Ngữ:, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • / ´kroukei /, Danh từ: (thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ,
  • / ´kætʃəz´kætʃ´kæn /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn vật tự do,
  • / də´da:η /, Danh từ (thể dục,thể thao): khán đài trong sân quần vợt, ( the dedans) khán giả xem quần vợt,
  • / ´tʃa:nsəri /, Danh từ: toà đại pháp anh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công lý, (thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống...
  • / ¸ouvə´hiə /, Ngoại động từ .overheard: nghe lỏm; nghe trộm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghe lỏm, i overhear them quarrelling,...
  • / 'bækfi:ld /, Danh từ: (thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá),
  • / ´mærəθən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông, Cấu trúc từ: marathon teach-in, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...)
  • / ¸ʌndə´stændəbl /, tính từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, Từ đồng nghĩa: adjective, understandable delays, những sự chậm trễ có thể hiểu được, comprehensible...
  • / ´plei¸felow /, Danh từ: bạn cùng chơi (nhất là trẻ con), (thể dục,thể thao) bạn đồng đội,
  • friezit,
  • / gʌn /, Danh từ: súng, phát đại bác, (từ lóng) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn, (thể dục,thể thao) súng lệnh, (kỹ thuật) bình sơn...
  • / di´kæθlən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn,
  • Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh về bên trái ( crickê),
  • Ngoại động từ: nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top