Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quạt” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đơn hoạch, unicursal curve, đường đơn hoạch, unicursal equation, phương trình đơn hoạch, unicursal quartic, quactic đơn hoạch, unicursal quartic, quartic đơn hoạch
  • hàm quarternion, hàm quaternion, hàm quatenion,
  • Danh từ: cơ quan dạng quạt; nhánh dạng quạt; thùy lưỡi xẻ dạng quạt, bó tia thể vân,
  • Toán & tin: quantenion, real quanternion, quatenion thực
  • vỏ che quạt, chụp quạt chụp hút gió, cửa hút gió, nắp bảo vệ (quạt),
  • phương trình tổng quát, general equation of the circle, phương trình tổng quát của đường tròn
  • / ´kwɔntik /, Kỹ thuật chung: dạng, quadric quantic, dạng bậc hai, quadric quantic, dạng toàn phương, ternary quantic, dạng ba biến số
"
  • / ¸baikwɔ´drætik /, tính từ, (toán học) trùng phương, biquadratic equation, phương trình trùng phương
  • đường ảnh hưởng, đường ảnh hưởng, area of influence line, diện tích đường ảnh hưởng, equation of the influence line, phương trình đường ảnh hưởng, generalized influence line, đường ảnh hưởng tổng quát,...
  • / i´kwivələnsi /, như equivalence, Từ đồng nghĩa: noun, equality , equation , par , parity , sameness
  • Tính từ: (toán học) thuộc bậc bốn, Toán & tin: quactic, đường bậc 4, bậc bốn, bicircular quartic, quactic...
  • / kən´spektəs /, Danh từ: Đại cương, tổng quan, biểu đồ tổng quát, Kỹ thuật chung: đại cương, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / sʌb´eikwiəs /, như subaquatic, Kỹ thuật chung: dưới nước, ở dưới nước, subaqueous concrete, bê tông dưới nước, subaqueous foundation, móng dưới nước, subaqueous pipeline, đường...
  • / 'ældʤibrə /, Tính từ: Đại số, Toán & tin: thuộc đại số, Kỹ thuật chung: đại số, algebraic equation, phương trình...
  • quactic nút, quartic nút,
  • quactic ghềnh, quartic ghềnh,
  • / a:´keiik /, Tính từ: cổ xưa, Kỹ thuật chung: cổ xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , antique , bygone , obsolete...
  • quactic nút kép, quartic nút kép,
  • quactic ống, quartic ống,
  • quactic đơn hoạch, quartic đơn hoạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top