Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quạt” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fæn¸teil /, Danh từ: chim bồ câu đuôi quạt, Xây dựng: đuôi quạt, Kinh tế: đuôi quạt,
  • quạt làm mát động cơ, làm lạnh bằng quạt, làm mát bằng quạt, fan cooling tower, tháp làm mát bằng quạt gió
  • động cơ quạt, động cơ quạt máy, động cơ tuabin cánh quạt,
  • Danh từ: người quạt, người sảy (thóc), máy quạt thóc, sàng quạt,
  • chụp hút gió, nắp bảo vệ quạt, nắp quạt, lưới bảo hiểm của quạt máy,
  • vectơ lực tổng quát, lực khái quát, lực khái quát suy rộng, lực hồi chuyển, lực suy rộng,
  • / ´æspi¸reitə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc, Kỹ thuật chung: máy hút gió, máy hút, máy quạt gió, quạt gió, quạt hút,...
  • tổng cân bằng, cân bằng chung, cân bằng toàn diện, cân bằng tổng quát, cân bằng tổng thể, sự cân bằng tổng quát, general equilibrium analysis, phân tích cân bằng tổng quát, general equilibrium theory, thuyết...
  • buồng quạt, vỏ quạt,
  • giàn hình quạt, trụ đỡ hình quạt,
  • mô men cánh quạt, mômen cánh quạt,
  • máy khuấy cánh quạt, máy trộn cánh quạt,
  • nhóm quatenion suy rộng, nhóm quaternion suy rộng,
  • bánh răng hình quạt, bánh răng hình quạt,
  • khu đất hình quạt, diện tích hình quạt,
  • buồng quạt, vỏ quạt,
  • hiệu quả quạt, hiệu suất quạt,
  • động cơ quạt, mô tơ quạt,
  • Danh từ: tuabin cánh quạt, tuabin cánh quạt (chân vịt), tuabin cánh quạt, tuabin kiểu chân vịt, tubin cánh xoắn,
  • ăng ten búp quạt, ăng ten chùm hình quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top