Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quạt” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.046) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hướng tính vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, second order ordinary differential equation, hướng tính vi phân thường bậc hai, accessory differential equation, phương trình vi phân...
  • cạnh trái, bên trái, mặt trái, phía bên trái, vế trái, left side value ( ofan equation ), giá trị bên trái, on the left side, ở bên trái, left side value ( ofan equation ), giá trị vế trái
  • hình vẽ tổng thể, dạng toàn cảnh, dạng tổng quát, phối cảnh chung, toàn cảnh, cảnh bao quát, tổng quan,
  • Danh từ: (kỹ thuật) quạt hút, quạt thải khí, quạt xả, quạt hút khí, quạt đẩy, quạt đẩy thải, quạt hút, quạt hút gió, quạt thông khí thải, emergency exhaust fan, máy quạt...
  • / ¸disin´tə /, Ngoại động từ: khai quật, đào lên, đào mả, hình thái từ: Kỹ thuật chung: khai quật, Từ...
  • trường hợp chung, trường hợp tổng quát. chung, trường tổng quát,
  • / ˈroʊtər /, Danh từ: rôto, khối quay (trong một máy phát điện), cánh quạt (máy bay lên thẳng), Cơ - Điện tử: rôto, phần quay, chong chóng, cánh quạt,...
  • nhánh thực quản của dây thần kinh thanh quản quặt,
  • / ʃrivl /, Ngoại động từ: làm nhăn lại, làm co lại. làm teo ạli, làm quắt lại, làm quăn lại, Nội động từ: co, teo, nhăn, quắt, quăn lại,
  • nhánh thực quản của dây thần kinh thanh quản quặt,
  • / ¸epi´kænθəs /, Danh từ: nếp quạt (ở mắt), Kỹ thuật chung: nếp quạt,
  • nhánh thực quản củadây thần kinh thanh quản quặt,
  • sự quét rẽ, sự quét của mép sau (cánh quạt),
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • Danh từ: (hàng hải) boong lái (dành cho các sĩ quan), (the quarterdeck) các sĩ quan hải quân, to walk the quarterdeck, là sĩ quan hải quân
  • điểm quan trắc, điểm ngắm cảnh, điểm nhìn cao quát, điểm quan trắc, nơi đo đạc,
  • equation item,
  • có cánh dài (quạt),
  • sự quay cánh quạt,
  • mômen quán tính lá cánh quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top