Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slacken pace” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, times of slackness and times of stress, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương
  • / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, ceder , chicken , coward , deserter , dropout , shirker , slacker,...
  • / ´læksnis /, danh từ, tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, Từ đồng nghĩa: noun, laxity , remissness , slackness
  • không gian compac, không gian compact, locally compact space, không gian compắc địa phương
  • / bi´graim /, Ngoại động từ: làm nhọ nhem, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, befoul , besmirch , besoil , black , blacken ,...
  • / ¸self¸sætis´fækʃən /, Danh từ: sự tự mãn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complacency , conceit , glow , peace...
  • không gian metric, compact metric space, không gian mêtric compact, complete metric space, không gian mêtric đầy đủ, discrete metric space, không gian metric rời rạc, linear metric space, không gian mêtric tuyến tính, metric space...
"
  • bộ nhớ làm việc, không gian làm việc, vùng làm việc, tight working space, không gian làm việc chật hẹp, controlled working space language (cwosl), ngôn ngữ vùng làm việc có điều khiển, cowsel ( controlledworking space...
  • / smʌtʃ /, danh từ, (như) smudge, ngoại động từ, (như) smudge, Từ đồng nghĩa: verb, noun, befoul , begrime , besmirch , besoil , black , blacken , defile , smudge , soil , sully, blot , blotch , daub...
  • compac địa phương, compact địa phương, locally compact space, không gian compắc địa phương, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • / ´tæp¸da:ns /, Danh từ: Điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ), Nội động từ: nhảy điệu clacket,
  • Danh từ số nhiều của .placenta: như placenta,
  • / ´sʌb¸speis /, Kỹ thuật chung: không gian con, closed subspace, không gian con đóng, complementary subspace, không gian con bù, isotropic subspace, không gian con đẳng hướng, open subspace, không...
  • phi euclid, phi Ơclit, defect of a semi non euclidian space, khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít, non-euclidian space, không gian phi ơclit, ultra non-euclidian space, không...
  • như implacental,
  • không gian đủ, topolocally complete space, không gian đủ topo, topologically complete space, không gian đủ topo
  • Danh từ: như space, journeys to outerspace, chuyến bay ra ngoài tầng không gian
  • không gian liên thông, affine connected space, không gian liên thông affin, affinely connected space, không gian liên thông tin
  • Danh từ: (triết học) không gian thời gian, không-thời gian, absolute space-time, không-thời gian tuyệt đối, curve space-time, không thời gian...
  • Danh từ, số nhiều spacewomen; (giống đực) .spaceman: nữ du hành vũ trụ (như) astronaut,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top