Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slacken pace” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • địa chỉ chính, master address space, vùng địa chỉ chính
  • không gian lồi, locally convex space, không gian lồi cục bộ
  • bonologic, chặn đóng, chặn đóng bonologic, bornological space, không gian chặn đóng
  • / ʃə´læk /, Danh từ: sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni), Ngoại động từ shellacked: quét sen-lắc, đánh...
  • / 'pæsifitik /, Từ đồng nghĩa: adjective, irenic , pacific , pacifical , pacifist , peaceful
  • / ai´renik /, Tính từ: nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, pacific , pacifical , pacifist , pacifistic , peaceful
  • Thành Ngữ:, ill weeds grow apace, cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước
  • được biết, được phát biểu, được trình bày, cách quãng, spaced antenna, ăng ten cách quãng
  • Idioms: to go , ride , at a foot -pace, (ngựa)Đi, chạy chậm, chạy bước một
  • Thành Ngữ:, to watch this space, (thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo
  • khuyết của một không gian nửa Ơclít, deficiency (defect) of a semi-euclidian space, số khuyết của một không gian nửa Ơclít
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • / kail /, Danh từ: (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp, Y học: nhũ trấp, chyle space, khoang nhủ tráp
  • đơn liên, locally simply connected, đơn liên cục bộ, simply connected region, miền đơn liên, simply connected spaces, các không gian đơn liên
  • phạm trù các không gian tÔpÔ, category of topological spaces with basic point, phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
  • / ´speis¸ʃip /, như spacecraft, Xây dựng: phi thuyền, Điện tử & viễn thông: con tàu (không gian vũ trụ), Điện lạnh:...
  • đã hiệu chuẩn, được định cỡ, chia đã hiệu chuẩn, đã điều chỉnh, đã định cỡ, đã hiệu chỉnh, calibrated spacer, vòng đệm (đã) hiệu chỉnh
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / switʃd /, được chuyển mạch, chuyển mạch, spacecraft switched tdma (ss-tdma), tdma được chuyển mạch trên tàu vũ trụ, switched circuit, mạch được chuyển mạch, bi-directional line switched ring (blsr), vòng chuyển...
  • workspace, không gian làm việc, vùng làm việc, miền làm việc, save workspace, lưu vùng làm việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top