Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stuckup” Tìm theo Từ | Cụm từ (23) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại, Từ đồng nghĩa: noun, big head , cockiness , immodesty , large hat size , stuck-upness...
"
  • Thành Ngữ:, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
  • Tính từ: chưa bóc, chưa gỡ, không dính vào nhau, không dán vào nhau, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
  • nguồn cấp điện liên tục-ups,
  • Danh từ: (từ lóng) sự ăn cướp,
  • nguồn cấp điện liên tục, uninterruptible power supply (b71ups), nguồn cấp điện liên tục-ups
  • Tính từ: ngăn cản gia súc, a stockproof fence, hàng rào ngăn cản gia súc
  • gỗ sucupina,
  • Thành Ngữ:, get stuck in ( to something ), (thông tục) hăng hái bắt đầu làm cái gì
  • Thành Ngữ:, some of the money stuck in ( to ) his fingers, hắn tham ô một ít tiền
  • / stʌk /, như stick, Tính từ: bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở, i'm stuck on the second question, tôi bị tắc ở câu hỏi thứ hai (tức là không trả lời được),...
  • ló ra,
  • ổ bị tắc,
  • nước ép để cho lên men,
  • kẹt [bị kẹt],
  • mối nối gắn bằng keo,
  • pittông kẹt,
  • / ´stʌk¸ʌp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học đòi làm sang, vênh vác; ngạo mạn; tự cao tự đại; hợm mình; không muốn hoà đồng với người khác, Từ...
  • ống chống bị kẹt,
  • vòng găng kẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top