Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Từng” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, thùng đựng thuốc nổ, thùng đựng thuốc súng, (nghĩa bóng) cái có thể nổ tung (mìn..); khả năng nguy hiểm, tình trạng sắp bùng nổ (đình công, nỗi loạn..), Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to find one's tongue, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
  • / sim´bɔlik /, Tính từ: ( + of something) tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: ca/vụ án chuẩn (vụ án hoặc trình tự tố tụng khác cung cấp được một quyết định có thể áp dụng để giải quyết những trường hợp tương tự trong tương lai),...
  • thùng đệm, thùng hoãn xung, bình gom lỏng, bình tách lỏng, bình trung gian, bình phân ly tác nhân lạnh, bình thăng bằng, bộ phận làm khô hơi nước,
  • những nguồn nước uống ngầm, tầng ngậm nước đang được sử dụng làm nguồn nước uống hoặc những tầng ngậm nước có khả năng cung cấp cho một hệ thống nước công cộng. chúng chứa tổng lượng...
  • tiêu chuẩn dựa trên công nghệ, những giới hạn về dòng thải công nghiệp đặc trưng áp dụng cho các nguồn trực tiếp và gián tiếp vốn được phát triển trên nền tảng phân loại từng phần sử dụng...
  • rừng gỗ cứng vùng trũng, vùng đất ướt rừng nước ngọt nằm cận những con sông miền đông nam nước mỹ, có giá trị đặc biệt cho việc sinh sản, làm tổ và cư trú của các loài động vật hoang dã.,...
  • / hɔ:n /, Danh từ: sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng), chất sừng, Đồ dùng bằng...
"
  • bre & name / ɪn'dɪfrənt /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng...
  • đầu cơ (thao túng) thị trường chứng khoán, thao túng, chi phối thị trường (chứng khoán),
  • / ˈvaɪəˌdʌkt /, Danh từ: (kiến trúc) cầu cạn (cầu dài, (thường) có nhiều vòm cuốn để đỡ con đường bộ hoặc đường tàu hoả vắt qua thung lũng hoặc chỗ trũng ở trên...
  • / kə'neəriəm /, Danh từ: (sinh học) ấu trùng conaria, (giải phẫu) tuyến tùng, tuyến quả thông, Y học: tuyến tùng,
  • / kən'fju:zd /, Tính từ: bối rối, lúng túng, ngượng ngùng, ngại ngùng, rối rắm, loạn xạ, Kỹ thuật chung: lẫn lộn, Từ đồng...
  • giếng sạch, hồ chứa nước đã được lọc với lưu lượng nước đủ lớn để không phải thay đổi tốc độ lọc cho những nhu cầu khác nhau. hồ cũng được dùng để clo có thời gian tiếp xúc khử trùng.,...
  • chứng tăng năng tuyến tùng,
  • / ´slʌmək /, ngoại động từ, (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng, nội động từ, (thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi,
  • / swi:t /, Danh từ: bộ đồ gỗ, dãy phòng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ, bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng với nhau), Đoàn tuỳ tùng;...
  • / tʃə:n /, Danh từ: thùng đánh kem (để làm bơ), thùng đựng sữa, Ngoại động từ: Đánh (sữa để lấy bơ), khuấy tung lên, Nội...
  • / ¸ʌndiskən´sə:tid /, tính từ, không bối rối, không lúng túng, không luống cuống; không chưng hửng, không bị đảo lộn (kế hoạch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top