Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từng” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trung hạn, medium term credit, tín dụng trung hạn, medium-term bond, chứng khoán trung hạn, medium-term bonds, trái khoán trung hạn, medium-term bonds, trái phiếu trung hạn (kỳ...
  • số trung bình gần đúng, số trung bình ước chừng,
  • / ´lougou /, Danh từ: biểu trưng, Kỹ thuật chung: biểu tượng, lôgô, Kinh tế: biểu trưng (của công ty), biểu tượng, huy...
  • thùng hỗn hợp, thùng trộn quay, tang trộn (của xe bêtông), thùng trộn, free fall type mixing drum, thùng trộn kiểu rơi tự do, twin-batch mixing drum, thùng trộn 2 ngăn, two-compartment mixing drum, thùng trộn 2 ngăn
  • thiết bị trung hòa, thùng trung hòa,
  • Tính từ: không tượng trưng; không thuộc biểu tượng, không được dùng làm biểu tượng, không sử dụng làm biểu tượng,
  • văn phòng trung, trạm điện thoại trung tâm, cơ quan trung ương, tổng đài điện thoại, co ( centraloffice ), văn phòng trung tâm, common battery central office, văn phòng trung tâm cấp nguồn chung, tandem central office,...
  • / ´ouə¸lait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) oolite; đá trứng cá, Xây dựng: đá trứng gà, Kỹ thuật chung: đá trứng...
  • / ¸diskən´sə:tid /, Tính từ: bị xáo trộn, bị đảo lộn, bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´insens /, Danh từ: nhang, hương, trầm, khói hương trầm (lúc cúng lễ), lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc, Ngoại động từ: Đốt nhang cúng,...
  • bể bù, thùng bổ sung, thùng chuẩn bị dung dịch hoặc hỗn hợp,
  • / deil /, Danh từ: thung lũng (miền bắc nước anh), Cơ khí & công trình: thung lũng nhỏ, Xây dựng: ống hút nước,
  • / dis´kʌmfit /, Ngoại động từ: Đánh bại, làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...), làm bối rối, làm lúng túng; làm chưng hửng, Từ đồng nghĩa:...
  • vùng trùng lặp, vùng chung,
  • những chi phí lặt vặt tại điểm khởi hành và điểm đến, phí dụng trung chuyển, phí trung chuyển,
  • vùng trung Đông (gồm ai cập, iran và các nước nằm giữa hai nước này), Xây dựng: trung Đông,
  • / ni´sesiti /, Danh từ: sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, ( số nhiều) những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, cảnh nghèo túng, Cấu...
  • / ə'ʤə:n /, Ngoại động từ: dời lại, hoãn lại, ngừng (buổi họp...) để sau họp lại, Nội động từ: ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...),...
  • / ¸ʌnis´kɔ:tid /, Tính từ: không ai hộ tống, không ai cùng đi, không ai tháp tùng,
  • / ˈstrægəl /, Nội động từ: Đi lung tung, đi lộn xộn, tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm, rải rác, lạc đàn, tan tác, lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top