Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từng” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.882) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´mikst /, Tính từ: không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất, (thông tục) không bối rối, không lúng túng; không sửng sốt, không ngơ ngác, không cho cả nam lẫn...
  • thiết bị thanh trùng kiểu thùng quay,
  • thiết bị cho vôi, thùng trung hòa,
  • (thủ thuật) cắt bỏ tử cung - buồng trứng đường bụng,
  • đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten,...
  • / ´pres¸bɔ:d /, Xây dựng: bìa ép, Kỹ thuật chung: các tông, tấm ép, insulating pressboard, các tông cách điện
  • Danh từ: (khí tượng) mây trung tầng,
  • / klʌf /, Danh từ: khe núi, thung lũng dốc, Xây dựng: đường hẻm, Kỹ thuật chung: khe,
  • / 'stedi /, Tính từ: vững, vững chắc, vững vàng, Đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh, Đứng đắn, chín chắn,
  • Danh từ: chỉ số trung bình Đao giôn ( dow jones là nhà thống kê học mỹ 1920, chỉ số giá trị tương đối các chứng khoán dựa trên giá cả trung bình hàng ngày một số hàng được...
  • / ´sintəriη /, Điện lạnh: sự dung kết, Kỹ thuật chung: sự nung kết, sự tổng hợp, ore sintering, sự nung kết quặng, sintering under pressure, sự nung...
  • đèn halogen-tungsten, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
  • (thủ thuật) cắt bỏ tử cung-vòi buồng trứng đường bụng,
  • chất độc kinh tế, hoá chất dùng để kiểm soát côn trùng và làm rụng lá những loại cây trồng kinh tế như cây gòn.
  • Danh từ: người thô kệch nhưng trung thực và tốt bụng, kim cương thô,
  • / im´pregnəbl /, Tính từ: không thể đánh chiếm được, vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được, có thể thụ tinh (trứng), Xây dựng: tẩm...
  • Idioms: to be balled up, bối rối, lúng túng(trong khi đứng lên nói)
  • / ¸diskən´sə:tiη /, Tính từ: làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng,
  • Idioms: to be euchred, lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng
  • / waɪld /, Tính từ: dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, bão táp, rối, lộn xộn, lung tung,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top