Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trọng” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vợ tổng thống; vợ thống đốc bang, người đàn bà trội nhất (trong (nghệ thuật)),
  • Danh từ: Độ lệch trung bình, độ lệch trung bình, độ lệch tuyệt đối, độ sâu trung bình, độ lệch trung bình, độ lệch trung bình (trong thống kê), sự lệch trung bình,
  • khe hở của pít-tông, khe hở pittong, khoảng trống (có hại) trong xilanh, Hóa học & vật liệu: khoang hở trong pittong, Điện lạnh: khe hở pittông,...
  • trọng lượng tổng cộng, trọng lượng kể cả bì, trọng lượng thô, tổng trọng, tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao bì), trọng lượng cả bì, trọng lượng gộp, trọng lượng thô (cả bì), vehicle...
"
  • chuyển qua trang sau, chuyển xuống, sang sổ (trong một bảng tổng kết tài sản), balance carried down, số dư chuyển qua trang sau
  • Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
  • hệ (thống) lạnh (trong) y học, hệ thống lạnh (trong) y học,
  • / pɔm´pɔsiti /, danh từ, vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng, tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn), thái độ vênh vang, tự đắt; tính tự cao tự đại (người), Từ...
  • khoảng trắng, khoảng trống, rỗng, trống, chỗ chừa trống,
  • blốc tường trong, tấm tường trong,
  • giá trị tập trung đông nhất (trong thống kế), giá trị tập trung đồng nhất (trong thống kê),
  • Danh từ: vật bù vào cho cân, Đối trọng, vật/người bổ sung, bổ khuyết, người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống);...
  • có ren trong, (adj) có ren trong, ren [có ren trong],
  • hệ thống quản lý năng lượng, hệ thống kiểm soát có khả năng giám sát môi trường và tải hệ thống, theo đó điều chỉnh hoạt động hệ thống điều hòa không khí nhằm bảo tồn năng lượng trong...
  • / ´ɔ:routʌnd /, Danh từ: khoa trương, cầu kỳ (văn), oang oang, sang sảng (giọng), trịnh trọng, trang nghiêm, Từ đồng nghĩa: adjective, the orotund tones,...
  • / ¸aidi´æliti /, Danh từ: tính lý tưởng, năng lực tưởng tượng, ( số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế), (triết học) sự chỉ ở trong...
  • sự gối lên nhau, sự lấn lên nhau, đường nảy mực, trần ngăn, sự chồng chéo, phủ chờm, sự phủ nhau, tấm che, tấm lợp, sự chồng, độ chập, sự trùngkhớp(trong...
  • / drʌm /, Danh từ: cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống, (giải phẫu) màng nhĩ, thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...), (kỹ thuật) trống tang, (sử học) tiệc...
  • / ´plʌmpə /, danh từ, cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra), người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai), (từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn,...
  • / feiz /, Danh từ: tuần trăng, giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi), it's just a phase (she's going through), (thông tục) đó đúng là một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top