Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trọng” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈpeɪˌroʊl /, Danh từ: (như) pay-sheet, tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty), bảng lương nhân công, tình trạng trả, bảng lương, bảng lương, sổ lương, tiền...
  • khí hậu bên trong, nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, luồng khí hay độ ồn trong một cấu trúc nhà ở hay trong phương tiện di chuyển. khí hậu bên trong có thể ảnh hưởng đến ô nhiễm không khí bên trong.,...
  • trống lật (trong máy trộn bê tông),
  • lác ẩn vòng trong, lác ẩn vòng trong.,
  • âm học (trong) phòng, âm học trong phòng,
  • cấy ghép cây trồng, xưởng ghép (cây trồng),
  • lò xo [có lò xo bên trong], Tính từ: có lò xo bọc ở trong, inner-spring mattress, nệm có lò xo bọc ở trong
  • / ¸intrə´və:ʃən /, Danh từ: sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột), (tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm, Y học:...
  • / 'deinti /, Tính từ: ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó tính trong cách ăn uống, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích...
  • Danh từ: tờ ngân phiếu không ghi tên người trả (người cầm tấm phiếu có thể tiện lợi sử dụng), ký hậu để trống, bối thư trống, ký hậu để trắng,
"
  • / im´ploud /, Nội động từ: nổ tung vào trong, Điện tử & viễn thông: nổ vào trong, Kỹ thuật chung: cụm lại,
  • / im'pjuə /, Tính từ: không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác, (nghệ thuật) không trong sáng;...
  • / ri´fektəri /, Danh từ: phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...), Xây dựng: nhà ăn (trong tu viện), phòng ăn (trong tu viện)
  • / ˈgrævɪti /, Danh từ: (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...), Toán...
  • / ʌn´θrifti /, Tính từ: phát triển kém (cây trồng, con nuôi), mọc xấu; trồng không có lợi (cây trồng), không tiết kiệm, không tằn tiện, hoang phí, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không...
  • ổ gà trên đường, hố (do nước xoáy tạo thành), hố (do nước xoáy), lỗ rỗng (trong bê tông), lỗ rỗng trong bêtông, ổ gà (trên bề mặt đường), hố trên mặt...
  • trường rỗng, trường trống,
  • / 'kɔnsikwəns /, Danh từ: hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, it's of no consequence, cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn...
  • tấm ốp tường (trong), tấm ốp tường,
  • Thành Ngữ:, up a stump, (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top