Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tranh” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.250) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cái bảng bôi màu đen có thể cạo trắng để thành bức tranh, bức tranh (được tạo bằng lối trên),
  • / hɒˈstɪlɪti /, Danh từ: sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch, tình trạng chiến tranh, ( số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự, sự chống đối (về tư...
  • Thành Ngữ:, to hang on the line, treo (tranh...) ngang tầm mắt
  • tác phẩm nghệ thuật, công trình nghệ thuật, Danh từ: tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...)
  • / wɔ: /, Danh từ: chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh, sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung đột, sự thù địch (giữa con người, các nhóm..), ( + against) sự đấu tranh (để...
  • tranh [không lợp tranh], Tính từ: không có mái rạ, không có mái tranh, không có mái lá; không lợp tranh, không lợp rạ, không lợp lá,...
  • / kəm´petitə /, Danh từ: người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ, Kinh tế: đối thủ cạnh tranh, người cạnh tranh, Từ đồng...
  • hàng ít cạnh tranh, sản phẩm nửa nhạy cảm (có ít tính cạnh tranh), sản phẩm nửa nhạy cảm (có tính ít cạnh tranh),
  • / 'strʌg(ә)l /, Danh từ: sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, Nội động từ: Đấu tranh, chống lại, vùng vẫy; vật lộn, cố gắng, gắng...
  • Danh từ: thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp lá, thợ lợp (tranh, rơ rạ),
  • Thành Ngữ:, to keep clear of, tránh, tránh xa
"
  • / i´lu:sivnis /, danh từ, tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh,
  • / i´lu:d /, Ngoại động từ: tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...), trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...), vượt quá (sự hiểu biết...), Hình...
  • / 'wɔ:feə /, Danh từ: (quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến tranh; cuộc chiến tranh, cuộc xung đột, cuộc đấu tranh (nhất là dữ dội), Từ đồng nghĩa:...
  • / 'wɔ:klaud /, Danh từ: mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh,
  • đấu thầu cạnh tranh, đấu thầu công khai, giấy (cạnh tranh) bỏ thầu, hồ sơ bỏ thầu,
  • Thành Ngữ:, start something, (thông tục) mở đầu một cuộc chiến tranh (tranh cãi, chuyện phiền hà..)
  • Thành Ngữ:, weasel out ( of something ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lẩn tránh, né tránh
  • / sɔrd , soʊrd /, Danh từ: gươm, kiếm, đao, sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh chấp công khai, ( the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, ( the sword)...
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top