Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tranh” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.250) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ sử dụng, một tập hợp các hoá chất, quy trình và/hoặc công nghệ cạnh tranh, có thể thay thế cho nhau trong việc thể hiện một chức năng chuyên biệt.
  • / ə´vɔidəns /, Danh từ: sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát, Nguồn khác: Kinh tế: chỗ khuyết (chức...
  • / 'si:nik /, Tính từ: (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), Điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...), (thuộc)...
  • đường tránh, đường tránh,
  • khoảng tránh, đường tránh,
  • khoảng tránh, đường tránh,
  • chế độ tranh chấp, sự trễ do tranh chấp, phương thức cạnh tranh,
  • sự cân bằng cạnh tranh, thăng bằng cạnh tranh,
  • mái rạ, mái tranh, mái tranh,
  • túp lều tranh, lán lợp tranh,
  • tổn thất không thể tránh, tổn thất không thể tránh,
  • / ´sælvou /, Danh từ: Điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh), Danh...
  • hành động chiến tranh, hành vi chiến tranh,
  • năng lực cạnh tranh, sức cạnh tranh,
  • ức chế cạnh tranh, kìm hãm cạnh tranh,
  • phân tích cạnh tranh, theo dõi cạnh tranh,
  • thị trường cạnh tranh, thị trường cạnh tranh,
  • / ʃoʊ'daʊn /, Danh từ: sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke), (nghĩa bóng) sự thử thách cuối cùng; sự để lộ thành tích, sự để lộ khả năng, cuộc thi cuối cùng, cuộc tranh...
  • / sɔɳ /, Danh từ: sự hát; tiếng hát, thanh nhạc, bản nhạc, sự hót; tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh,...
  • hàng có sức cạnh tranh, những mặt hàng có sức cạnh tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top