Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tranh” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.250) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường ray rẽ, đường ray tránh, đường tránh, mạch vòng,
  • phân tích đối thủ cạnh tranh, sự phân tích đối thủ cạnh tranh,
  • cầu cạnh tranh, cầu đối địch nhau, nhu cầu cạnh tranh,
  • / kən´tend /, Nội động từ: chiến đấu, đấu tranh, tranh giành, ganh đua, tranh cãi, tranh luận, Ngoại động từ: dám chắc rằng, cho rằng, Kỹ...
  • nhà cung ứng truy cập cạnh tranh, nhà cung cấp truy nhập cạnh tranh,
  • / kəm´petitivnis /, Danh từ: tính cạnh tranh, tính đua tranh,
  • giá rẻ có sức cạnh tranh, giá rẻ có sức mạnh tranh,
  • / i´lu:ʒən /, danh từ, lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác,
  • / ´piktʃə¸gæləri /, danh từ, phòng trưng bày tranh, phòng triển lãm tranh,
  • sự cạnh tranh tự do, tự do cạnh tranh, principle of free competition, nguyên tắc tự do cạnh tranh
  • Tính từ: hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh,
  • / in´freim /, ngoại động từ, Đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
  • bao bì thương mại, trade - thương mại; dress - cách trình bày, mẫu mã (qua bao bọc, bao bì của sản phẩm). thường đi với bảo hộ độc quyền thương mại (tránh nhầm lẫn, lấn chiếm, hoặc ngộ nhận thương...
  • sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương pháp hữu hảo, sự giải quyết (tranh chấp) bằng phương thức hữu hảo,
  • Tính từ: tiền chiến, trước chiến tranh, the prewar time, thời gian trước chiến tranh, the prewar governments, những chính phủ trước trước...
  • / kɑrˈtun /, Danh từ: tranh đả kích, biếm hoạ, truyện tranh, như animated cartoon, (hội họa) bản hình mẫu, Động từ: chế giễu bằng tranh biếm hoạ,...
  • / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa: noun, equivocation , prevarication , tergiversation
  • hoạt động tương tranh, phép toán trùng hợp, thao tác trùng hợp, sự vận hành đồng thời, sự vận hành tương tranh, thao tác đồng thời,
  • / ˈwizəl /, Danh từ: (động vật học) con chồn, Ngoại động từ: lẩn tránh, né tránh, Từ đồng nghĩa: noun, verb, weasel...
  • / straif /, Danh từ: sự xung đột; sự cãi nhau; sự bất hoà giận dữ, sự bất hoà kịch liệt, cuộc tranh chấp; cuộc đấu tranh; cuộc tranh luận, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top