Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vị” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, dvd ( digitalvideo effects ), đĩa video kỹ thuật số
  • / ˌhɛpəˈtaɪtɪs /, Danh từ: (y học) bệnh viêm gan, Y học: viêm gan, acute infective hepatitis, viêm gan vi rút, serum hepatitis, viêm gan vi rút, toxic hepatitis,...
  • / 'vidiou /, Tính từ: (thuộc) viđêô (ghi hình ảnh lên băng từ), Danh từ, số nhiều videos: viđêô; sự ghi viđêô (việc thu hoặc phát những phim ảnh,...
"
  • ren trục vít, ren vít, ren trục vít, ren vít, british and sharpe worm thread, ren trục vít của hãng brown và sharpe
  • chấn động, dao động, rung, vibro-record, đồ thị dao động, petrol-driven vibro tamper, vồ đầm rung dùng xăng, vibro pipe driving, sự hạ cọc rung, vibro-record, biểu đồ...
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • máy ép viên, máy vê viên, máy vê viên, máy đóng viên, hạt [máy tạo hạt], máy đóng viên, máy tạo hạt,
  • bulông bắt chặt, vít chặn (bàn đạp ly hợp), Kỹ thuật chung: vít chặn, vít định cữ, vít giữ, vít hãm,
  • diện tích đơn vị, đơn vị điện tích, culông e, culông tĩnh điện, điện tích đơn vị, đơn vị cơ bản, phí cơ bản, phí đơn vị (điện thoại...)
  • vít có đầu dẹt, vít đầu dẹp, vít đầu bằng, vít đầu chìm, vít đầu dẹt,
  • vị trí đóng, vị trí dừng, vị trí nhả khớp, vị trí tắt, sai vị trí,
  • vít điều chỉnh, vít hiệu chỉnh, coarse adjustment screw, vít hiệu chỉnh thô, fine adjustment screw, vít hiệu chỉnh tinh, idle mixture adjustment screw, vít hiệu chỉnh chạy cầm chừng
  • Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm vĩnh cửu, permanent-magnet loudspeaker, loa nam châm vĩnh cửu
  • vít cặp chặt, vít xiết, bulông kẹp chặt, vít cố định, vít siết chặt, vít siết chặt,
  • Danh từ: bệnh viêm não và dây cột sống, viêm não tủy, equine encephalomyelitis virus, vi rút viêm não tủy ngựa, granulomatous encephalomyelitis,...
  • vị trí trung hòa, vị trí trung tính, không gài số, vị trí nghỉ, vị trí trung gian, vị trí nghỉ, không gài số,
  • / mai´kroubiəl /, Tính từ: (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn, Kinh tế: vi khuẩn, vi trùng, microbial flora, hệ vi khuẩn
  • hình ảnh chuyển động, video chuyển động, fmv (full-motion video ), video chuyển động toàn phần, full-motion video (fmv), video chuyển động toàn phần
  • đơn vị nhiệt (ca-lo), đơn vị nhiệt, centigrade heat unit, đơn vị nhiệt bách phân, gram centimeter heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam
  • bulông đầu tròn, vít đầu tròn, vít đầu tròn, vít mũ tròn, vít mũ tròn, vít đầu tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top