Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vị” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ truyền động vít-đại ốc, bộ truyền động vít-thanh răng, truyền động vít đai ốc, bộ truyền động vít-đai ốc, bộ truyền động vít-thanh răng,
  • Danh từ: (kỹ thuật) máy ép kiểu vít, máy nén vít, máy ép kiểu vít, máy ép ma sát, máy ép vít, máy ép (kiểu) vít,
  • vít có tai vặn, bulông tai hồng, ốc xiết tai hồng, vít có đầu lăn nhám, vít đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai hồng, flat-head thumb screw, vít tai hồng đầu phẳng
  • vít kích, vít me, vít me, vít kích,
  • chứng chỉ vĩnh viễn, giấy phép vĩnh viễn,
  • vít cấy định vị, vít cấy định vị,
  • vị trí làm việc, vị trí làm việc,
  • / ´maikrou¸tʃip /, Danh từ: mạch vi xử lý; vi mạch, Toán & tin: vi chip, Điện tử & viễn thông: vi chíp,
  • vít pame, vít panme, vít vi kế,
  • / nə'tiviti /, Danh từ: sự sinh đẻ, (tôn giáo) ( the nativity) lễ thánh đản, ( the nativity) ảnh chúa giáng sinh, số tử vi, to cast ( calculate ) nativities
  • đai ốc xả gió, vít có lỗ xả khí, vít rỗng, vít xả, viết có lỗ thông khí, viết rỗng,
  • calo, đơn vị nhiệt, đơn vị nhiệt (ca-lo), british thermal unit, đơn vị nhiệt anh, british thermal unit, đơn vị nhiệt anh trung bình, british thermal unit, đơn vị nhiệt lượng anh, british thermal unit, đơn vị nhiệt...
  • viêm cơ, acute propressive myositis, viêm cơ cấp tiến triển, epidenic myositis, viêm cơ dịch tễ, myositis afrigore, viêm cơ do lạnh, myositis offificans, viêm cơ cốt hóa, myositis...
  • tuần làm việc, Kinh tế: ngày làm việc trong một tuần, thời gian làm việc trong tuần, tuần làm việc, normal working week, tuần làm việc bình thường
  • chuỗi công việc, danh mục công việc, luồng công việc, hàng công việc,
  • thư viện kỳ giao tiếp, thư viện phiên làm việc, thư viện phiên,
  • vít chặn, vít cố định, vít kẹp chặt, vít cố định, kẹp chặt,
  • trục vít, vít vô tận, trục vít, guồng xoắn, trục vít, guồng xoắn,
  • xử lý vi phạm., xử lý vi phạm là việc xử lý các vụ việc có liên quan đến vi phạm những quy định về đấu thầu
  • Danh từ: chất thơm; hương liệu, Đồ gia vị; sự thêm gia vị, đồ gia vị, chất thơm, mùi thơm, vị ngon, chất thơm, đồ gia vị, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top