Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vị” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸færin´dʒaitis /, Danh từ: (y học) viêm hầu, sự viêm họng, Y học: viêm họng, acute pharyngitis, viêm họng cấp, atrophic pharyngitis, viêm họng teo, follicular...
  • / ´vidiou¸tekst /, Điện tử & viễn thông: văn bản truyền hình, Kỹ thuật chung: văn bản video, videotext access point, điểm truy cập văn bản video,...
  • vít định vị, vít chặn, vít giữ chặt,
  • vị trí làm việc, vị trí làm việc,
  • đơn vị làm việc, đơn vị việc làm,
  • / ɑ'ei /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be an...
  • / skændi'neiviə /, Danh từ: scandinavia (tiếng việt thường gọi: xcăngđinavia) là một khu vực ở bắc Âu gồm có vương quốc Đan mạch và 2 quốc gia thuộc bán đảo scandinavia là...
  • trục vít, vít vô tận, trục vít, vít vô tận,
  • / ¸entə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm ruột, viêm ruột non, Y học: viêm ruột, acute enteritis, viêm ruột non cấp, enteritis nodularis, viêm ruột non kết...
  • / ´maikrou¸strʌktʃə /, Danh từ: tổ chức tế vi, cấu tạo vi lượng, cấu trúc vi mô, Xây dựng: vi cấu trúc, cấu trúc vi mô, Cơ...
  • vít (bulông) đầu trụ phẳng, vít chẻ, đầu vít trục, vít đầu trụ tròn,
  • video phức hợp, video tổng hợp, composite video display, màn hình video phức hợp
  • hình học vi phân, affine differential geometry, hình học vi phân affin, affine differential geometry, hình học vi phân afin, metric differential geometry, hình học vi phân metric, projective differential geometry, hình học vi phân...
  • / ´ni:vəs /, Y học: nơvi, sự hội tụ nhiễm sắc thể (ic, nốt ruồi, bớp), anemicus nevus, nơvi thiếu máu, ascular nevus, nơvi mạch, capiliary nevus, nơvi mao mạch, hairy nevus, nơvi mọc...
  • vít me, trục chân vịt, trục vít, ví me,
  • mặt làm việc (bàn máy), bề mặt tác dụng, bệ mặt hữu ích, bề mặt làm việc, bề mặt gia công, diện tích làm việc, mặt làm việc, conventional working surface, mặt làm việc quy ước
  • / ¸ma:tə´rɔlədʒist /, Danh từ: người viết tiểu sử những người chết vì đạo; người viết tiểu sử liệt sĩ, danh từ, người viết tiểu sử những người chết vì đạo;...
  • chi tiết ghép có ren, chốt ren, vít cấy (có) ren hai đầu, gu-giông, đinh chùm, chốt có ren, đinh chìm, đinh vít cấy, đinh vít hai đầu, vít cấy, vít cấy,
  • vít phức hợp, sự quay vi sai, vít vi sai,
  • bánh vít vô tận, Điện: bánh kề (trục vít), Kỹ thuật chung: bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, bánh vít, bộ truyền trục vít, trục vít nhiều đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top