Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toang” Tìm theo Từ (2.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.001 Kết quả)

  • Động từ., to camovylage.
"
  • , =====%%nha trang is the provincial capital of khánh hoà. one of its most valuable specialities is "y?n sào" (salangane). of course, a salangane is not a swift or swallow. it builds its nest with its saliva while a swift does it with dried blades...
  • break (claim) virgin land., phá hoang để tăng diện tích, to claim virgin land and expand the acreage.
  • như hành lý
  • tính từ, devastated
  • (y) delirium.
  • scale, thang độ hạ bầu ướt, wet-bulb depression scale, thang độ nhạy, sensitivity scale
  • burst page
  • page borders
  • visual page
  • sheet, hậu cảnh trang tính, sheet background, trang tính hiện hành, active sheet
  • ebay, giải thích vn : là một trang thương mại điện tử rất nổi tiếng: [ [1] ].
  • interq, giải thích vn : là một site rất lớn của nhật bản: [ [1] ].
  • page-mode ram
  • circular scale
  • propylaeum
  • remove page
  • carriage, dầm cuốn thang, landing carriage
  • conveyor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top