Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toang” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lavish, profligate, very extravagant., tiêu pha hoang toàng, to spend lavishly (very extravagantly).
  • air gap, clearance, clearance (diagram), open interval, recess, relief, slack, void space, khoảng hở bàn đạp, pedal clearance, khoảng hở thẳng góc, orthogonal clearance, khoang hở trong pittong, piston clearance, khoảng hở vỏ nhiên...
  • distance, stopping or braking, stopping distance, braking distance, khoảng cách hãm an toàn, safety braking distance, khoảng cách hãm thường, full braking distance
  • stair well, well, giải thích vn : một khu vực không gian mở , thẳng đứng , thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu [[thang.]]giải thích en : a vertical open area or shaft in a building that extends vertically...
  • aaron's rod, giải thích vn : một mẫu trang trí hay mẫu đúc hình tròn được trang trí bằng một con rắn quấn quanh hay thỉnh thoảng bởi các lá , cành nho . ( theo kinh thánh phần về cây gậy thần diệu của...
  • air, blank, blank space, blanking interval, gutter, white space, bộ hủy khoảng trắng, blank deleter, khoảng trắng theo sau, blank after, thiết bị hủy khoảng trắng, blank deleter, chương trình đếm khoảng trắng, white space...
  • free surface, hệ số mặt thoáng, coefficient of free surface, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng, free surface of liquid
  • (thoang thoảng)in a hint, a whiff of;, slightly
  • daylight, deflection, displacement, stroke, throw, travel, khoảng chạy của pit tông, piston displacement, chiều dài khoảng chạy, length of stroke, cuối khoảng chạy, end of stroke, khoảng chạy của pít tông, piston stroke, khoảng...
  • maintainability, giải thích vn : mức độ một thiết bị có thể được phục hồi tới một chuẩn nhất định trong một khoảng thời gian cho trước , hay thời gian cần thiết để phục hồi nó hoàn [[toàn.]]giải...
  • thirty-day visible supply, giải thích vn : tổng số lượng tiền của trái phiếu đô thị mới , có thời khoảng đáo hạn từ 13 tháng trở lên số này được lập biểu gia nhập thị trường trong vòng 30 ngày...
  • contango, ngày tính tiền bù hoãn thanh toán, contango day
  • Động từ, cost estimate, costing, estimate, estimation, tender, budgeting, sweepings, to calculate in advance, dự toán thi công, construction work cost estimate, mục bảng giá dự toán, paragraph of cost estimate, tổng dự toán, general...
  • staircase, stairway, stairwell, well, lồng cầu thang an toàn, emergency staircase, lồng cầu thang chính, central staircase, lồng cầu thang trong, interior staircase, lồng cầu thang đứng riêng, isolated staircase, lồng cầu thang...
  • cabin, passenger cabin, passenger compartment, passenger compartment (cab, "cockpit"), passenger compartment or passenger cell, khoang hành khách tăng bền, strengthened passenger compartment, giải thích vn : là khoang xe dàng cho người lái...
  • three-phase armature winding, giải thích vn : toàn bộ ba cuộn dây một pha trên phần ứng tuần tự cách khoảng nhau 1/3 và 2/3 khoảng cách gần nhất giữa hai cực có cùng cực tính .
  • plasticizing, bột khoáng làm tăng tính dẻo, plasticizing mineral powder
  • rotary-disk contactor, giải thích vn : một thiết bị khuấy bằng cơ học bao gồm một lớp vỏ thẳng đứng trong các khoang , việc khuấy được tạo ra ở mỗi khoang bởi đĩa lắp ở trung tâm quay theo mặt nằm...
  • station, giải thích vn : vị trí trên tuyến khảo sát hoặc tuyến đường chính , thường được xác định theo khoảng gia tăng 100 foot ( 30.5 m , khoảng cách tiêu [[chuẩn).]]giải thích en : a location on a survey line...
  • Động từ, adorn, decoration, to decorate, trang hoàng hàng hóa, commodity decoration
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top