Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toang” Tìm theo Từ (2.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.001 Kết quả)

  • man's clothing., cải dạng nam trang, to disguise oneself as a man.
  • to be got into trouble (gái chưa chồng), to be made pregnant by a lover (đàn bà có chồng)
  • military equipment.
  • born out of wedlock, bastard
  • mountain farm
"
  • disguise oneself as., con gái giả trang làm con trai, a girl disguised as a boy
  • apply a make-up (to actors and actresses)., hoá trang trước khi ra sân khấu, to apply make-ups (to actors and actresses) before their coming on the stage.
  • tính từ, wild
  • uncultivated field.
  • kelvin scale
  • logarithmic scale, log scale
  • page fault
  • virtual page
  • web page
  • page key
  • page frame, bảng khung trang, page frame table (pft)
  • uniform scale
  • scale, bảng thang giá, scale of charges, thang giá trị, scale of value
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top